Hướng Dẫn Hoàn Chỉnh về “Nervoso per l’Intervista”: Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng
Bạn đã từng trải qua cảm giác “bướm bay trong bụng” trước một sự kiện quan trọng? Trong tiếng Ý, đặc biệt khi nói về một cuộc phỏng vấn xin việc, biểu đạt nervoso per l’intervista
là hoàn hảo để diễn tả trạng thái đó. Hiểu và sử dụng đúng cụm từ tính từ này cực kỳ quan trọng để nói như người bản xứ
và diễn đạt tâm trạng một cách chính xác. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, các quy tắc ngữ pháp và những lỗi thường gặp trong tiếng Ý
để giúp bạn thành thạo cách dùng này. Hãy sẵn sàng học tiếng Ý
một cách thực tế nhé!
Mục lục
- “Nervoso per l’intervista” có nghĩa là gì?
- Ngữ pháp phía sau cụm từ: Quy tắc và lỗi hay gặp
- Các ví dụ thực tế với “nervoso per l’intervista”
- Từ vựng và các biểu đạt liên quan
- Kết luận
“Nervoso per l’intervista” có nghĩa là gì?
- "Nervoso": Tính từ miêu tả trạng thái lo lắng, băn khoăn, bồn chồn hoặc căng thẳng.
- "Per": Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích hoặc lý do của một điều gì đó. Trong trường hợp này, nó giới thiệu lý do của trạng thái lo lắng.
- "L'intervista": Cuộc phỏng vấn hoặc cuộc gặp gỡ chính thức, thường để xin việc hoặc dự tuyển.
- Ý nghĩa tổng thể: Cảm thấy lo lắng hay bồn chồn do một cuộc phỏng vấn hoặc một kỳ thi vấn đáp sắp diễn ra.
Xem thêm: Arrabbiato per la mancata risposta và hướng dẫn nói tiếng Ý tự nhiên
Ngữ pháp phía sau cụm từ: Quy tắc và lỗi hay gặp
Sự hòa hợp của tính từ: "Nervoso" sẽ biến đổi theo giống và số của chủ ngữ.
- Giống đực số ít:
nervoso
(vd: "Lui è nervoso per l'intervista.") - Giống cái số ít:
nervosa
(vd: "Lei è nervosa per l'intervista.") - Giống đực số nhiều:
nervosi
(vd: "Loro sono nervosi per l'intervista.") - Giống cái số nhiều:
nervose
(vd: "Le ragazze sono nervose per l'intervista.")
- Giống đực số ít:
Cách dùng giới từ "per": Giới từ "per" rất quan trọng và chỉ ra nguyên nhân của cảm giác lo lắng. Dùng để trình bày lý do hoặc mục đích.
- Đúng: "Sono nervoso
per
l'esame." - Lỗi phổ biến: "Sono nervoso
di
l'esame." (Không dùng "di" ở ngữ cảnh này để chỉ nguyên nhân) - Lỗi phổ biến: "Sono nervoso
a
l'esame." (Không dùng "a" để chỉ nguyên nhân của cảm xúc) - Như đã đề cập tại WordReference, giới từ "per" dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân.
- Đúng: "Sono nervoso
Các lỗi hay gặp:
- Nhầm "nervoso" với "arrabbiato": "Nervoso" chỉ sự lo lắng hay bồn chồn, không phải tức giận. Nếu bạn tức giận, hãy dùng "sono arrabbiato".
- Bỏ qua giới từ "per": Chỉ nói "Sono nervoso l'intervista" là sai ngữ pháp. Giới từ này là bắt buộc để liên kết tâm trạng với nguyên nhân của nó.
Xem thêm: Hướng Dẫn Toàn Diện về felice di partire Cách Dùng và Khi Nào Nên Dùng
Các ví dụ thực tế với “nervoso per l’intervista”
Dưới đây là một số ví dụ thực tế để bạn hiểu cách dùng nervoso per l'intervista
và các biến thể thông dụng:
Hội thoại 1: Trước một cuộc phỏng vấn xin việc
- Persona A: "Come ti senti riguardo al colloquio di domani?"
- Persona B: "Sono un po'
nervoso per l'intervista
, spero di fare una buona impressione."
Hội thoại 2: Sau một kỳ thi quan trọng
- Persona A: "Eri molto teso prima dell'esame di stamattina?"
- Persona B: "Sì, ero decisamente
nervoso per l'esame
più che per un'intervista di lavoro, era molto importante per la mia carriera."
Ví dụ 3: Miêu tả người khác
- Mia sorella è
nervosa per la sua prima intervista
di lavoro. - I candidati erano tutti
nervosi per l'intervista
collettiva. - Non è una ragazza che si agita facilmente, ma era
nervosa per quell'intervista
con il CEO.
- Mia sorella è
Xem thêm: Frustrato dalla situazione Ý nghĩa, ngữ pháp, cách dùng tự nhiên cho người học
Từ vựng và các biểu đạt liên quan
Dưới đây là những cụm từ khác trong tiếng Ý để diễn tả các trạng thái cảm xúc tương tự:
Biểu đạt liên quan | Ý nghĩa ngắn gọn | Ví dụ bằng tiếng Ý |
---|---|---|
Essere in ansia per | Cảm thấy lo lắng hoặc bất an mạnh mẽ. | "Sono in ansia per i risultati degli esami." |
Essere agitato per | Có cảm giác bồn chồn hoặc lo lắng vì điều gì đó. | "Era agitato per l'arrivo degli ospiti." |
Essere teso per | Cảm thấy bị áp lực, căng thẳng về thể chất hay tinh thần. | "Il medico era teso per l'operazione delicata." |
Avere le farfalle nello stomaco | Cảm giác bồn chồn hoặc hồi hộp, thường là dễ chịu hoặc lãng mạn. | "Prima del primo appuntamento, avevo le farfalle nello stomaco." |
Kết luận
Thành thạo các cụm từ như nervoso per l’intervista
sẽ làm giàu từ vựng tiếng Ý
của bạn và giúp bạn diễn tả cảm xúc một cách chính xác hơn. Hãy chú ý sự hòa hợp của tính từ và dùng đúng giới từ "per".
Giờ đến lượt bạn! Hãy nghĩ về một lần bạn từng nervoso per
một điều gì đó. Chia sẻ câu của bạn ở phần bình luận bên dưới nhé!