Cách Sử Dụng "Contravvenire a": Ý Nghĩa và Ví Dụ Thực Tế
Học tiếng Ý cũng có nghĩa là thành thạo những cách diễn đạt khiến cho lời nói của bạn tự nhiên và chân thực hơn. Hôm nay, chúng ta tập trung vào một động từ cụm phổ biến nhưng thường bị hiểu sai: contravvenire a. Bạn đã từng muốn nói rằng ai đó không tuân thủ một quy tắc hoặc mệnh lệnh, nhưng không biết dùng động từ nào chưa? Nhiều học viên tiếng Ý ở trình độ B1 hoặc B2 gặp khó khăn với cách diễn đạt này. Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa chính xác của contravvenire a, cấu trúc ngữ pháp, ví dụ thực tế và cách tránh những lỗi phổ biến nhất. Hãy sẵn sàng sử dụng động từ này một cách tự tin!
Mục Lục
- “Contravvenire a” nghĩa là gì?
- Cấu Trúc Ngữ Pháp: Sử Dụng Như Thế Nào?
- Câu và ví dụ với “Contravvenire a”
- Khác Biệt Quan Trọng: Những Lỗi Thường Gặp Cần Tránh
- Các cách diễn đạt tương tự hoặc liên quan
- Kết luận
Xem thêm: Contribuire a – Cách Sử Dụng, Ý Nghĩa Và Ví Dụ Thực Tế Cho Người Học
“Contravvenire a” nghĩa là gì?
- Ý Nghĩa Theo Nghĩa Đen: Hành động trái với một mệnh lệnh, luật lệ hoặc nghĩa vụ, không tuân thủ hoặc chống đối chúng.
- Esempio: "L'automobilista ha contravvenuto al codice della strada."
- Ý Nghĩa Bóng: Không thực hiện một nguyên tắc, quy ước xã hội hoặc kỳ vọng ngầm định, đi ngược lại điều đã được thiết lập hoặc mong đợi.
- Esempio: "Contravvenire alla buona educazione è considerato scortese in società."
Xem thêm: Continuare a: Cách sử dụng, ý nghĩa và ví dụ thực tế trong tiếng Ý
Cấu Trúc Ngữ Pháp: Sử Dụng Như Thế Nào?
Cấu trúc của contravvenire a khá cố định và đơn giản. Nó theo mẫu sau:
[Chủ ngữ]
+ contravvenire
(chia động từ) + a
+ [Danh từ/Đại từ/Quy tắc/Chuẩn mực/Luật lệ/Thỏa thuận]
Động từ contravvenire
là động từ nội động, nghĩa là nó cần giới từ a
để giới thiệu tân ngữ gián tiếp, tức là đối tượng bị vi phạm. Đối tượng này gần như luôn là một thực thể trừu tượng như một quy tắc, luật lệ, lệnh, cấm đoán hoặc thỏa thuận. Cần nhớ rằng a
là một giới từ cố định và không thể lược bỏ hoặc thay thế bằng các giới từ khác.
Câu và ví dụ với “Contravvenire a”
Dưới đây là một số ví dụ thực tế để hiểu cách sử dụng contravvenire a trong ngữ cảnh thật:
📍 Ngữ cảnh: Công việc
Persona A: “Il nuovo impiegato ha contravvenuto alla politica aziendale usando il cellulare durante le riunioni.”
Persona B: “Capisco, dovrà essere richiamato per questo.”
📍 Ngữ cảnh: Gia đình
Persona A: “Mia figlia ha contravvenuto al mio divieto di uscire dopo mezzanotte.”
Persona B: “Ah, i ragazzi… capita spesso, purtroppo.”
📍 Ngữ cảnh: Pháp luật / Hành chính
Persona A: “Il Comune ha emesso una multa perché la costruzione ha contravvenuto alle norme edilizie.”
Persona B: “Dobbiamo verificare i permessi allora, è grave.”
📍 Ngữ cảnh: Đạo đức / Xã hội
Persona A: “Credo che il suo comportamento abbia contravvenuto alle buone maniere.”
Persona B: “Sì, non si è comportato con la dovuta cortesia.”
Khác Biệt Quan Trọng: Những Lỗi Thường Gặp Cần Tránh
Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn contravvenire a với các động từ tương tự, hoặc sử dụng nó trong ngữ cảnh không phù hợp. Hãy xem sự khác biệt quan trọng:
Contravvenire a Vs. Violare
Hai động từ này thường được dùng như từ đồng nghĩa, nhưng có sắc thái hơi khác nhau. Dù cả hai đều có nghĩa là vi phạm một quy tắc, contravvenire a
trang trọng và cụ thể hơn.
Contravvenire a: Đề cập cụ thể đến việc vi phạm các chuẩn mực, pháp luật, mệnh lệnh, quy định hoặc thỏa thuận. Thường ám chỉ hậu quả pháp lý hoặc hành chính trực tiếp. Có sắc thái mang tính hành chính hoặc chính thức hơn. Như Viện Hàn lâm Crusca giải thích, động từ
contravvenire
(từ tiếng Latin contra venire) là "hành động không phù hợp, vi phạm".- Esempio: "L'azienda ha contravvenuto alle direttive sulla sicurezza sul lavoro." (Có một chỉ thị cụ thể)
Violare: Là thuật ngữ rộng và chung hơn. Có thể liên quan đến việc vi phạm quy tắc, nhưng cũng có thể "xâm phạm" không gian vật lý (một tài sản), quyền (quyền riêng tư), hoặc cảm xúc, lời hứa. Mang sắc thái mạnh và đôi khi có tính "xâm lấn" hoặc phá hoại.
- Esempio: "Il pirata informatico ha violato i dati personali degli utenti." (Không phải là luật, mà là quyền)
- Esempio: "Non violare la mia fiducia." (Không phải là quy tắc chính thức)
Contravvenire a (trang trọng) Vs. Non rispettare (chung chung)
Contravvenire a: Có sắc thái trang trọng, chủ yếu dùng cho luật, quy định, mệnh lệnh hoặc thỏa thuận bằng văn bản.
- Esempio: "Il costruttore ha contravvenuto ai termini del contratto." (Chính thức, pháp lý)
Non rispettare: Là cách diễn đạt phổ biến và chung, dùng trong bất kỳ ngữ cảnh nào để chỉ sự thiếu tôn trọng một quy tắc, một người, một lời hứa, v.v.
- Esempio: "Il bambino non ha rispettato le regole del gioco." (Chung, không trang trọng)
- Esempio: "Non rispetto la sua opinione." (Liên quan đến một người)
Các cách diễn đạt tương tự hoặc liên quan
Để làm giàu vốn từ tiếng Ý thực dụng và giao tiếp hiệu quả hơn, dưới đây là một số cách diễn đạt tương tự hoặc liên quan đến contravvenire a:
Cách Diễn Đạt Tương Tự | Ý Nghĩa Ngắn Gọn | Ví dụ |
---|---|---|
Trasgredire (a) | Không tuân thủ, không tôn trọng một quy tắc. | "Ha trasgredito alle regole del buon senso." |
Infrangere | Phá vỡ một quy tắc, lời hứa, thỏa thuận. Sắc thái mạnh và dứt khoát hơn. | "Hanno infranto ogni divieto." |
Disattendere | Không tuân theo một mệnh lệnh, lời khuyên, nghĩa vụ. Ít trang trọng hơn "contravvenire". | "Ha disatteso le mie aspettative." |
Trasgredire (a) | Không tuân thủ, không tôn trọng một quy tắc. | "Ha trasgredito alle regole del buon senso." |
Kết luận
Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng động từ cụm contravvenire a, nắm được cấu trúc và sự khác biệt với những cách diễn đạt tương tự. Động từ này rất cần thiết để diễn đạt ý vi phạm quy tắc hoặc mệnh lệnh trong tiếng Ý, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng.
Bây giờ đến lượt bạn! Hãy thử viết một câu sử dụng "contravvenire a" trong phần bình luận dưới đây. Bạn nghĩ đến quy tắc hay cấm đoán nào?