Cách Sử Dụng "Continuare a": Ý Nghĩa và Ví Dụ Thực Tế

Học tiếng Ý cũng đồng nghĩa với việc làm chủ những biểu đạt khiến cho lời nói trở nên tự nhiên và chân thực. Một trong số đó là động từ ngữ pháp continuare a, điều thường xuyên gây bối rối cho các học viên tiếng Ý L2 trình độ A2-B2. Bạn đã bao giờ muốn nói rằng điều gì đó "vẫn đang xảy ra" nhưng không biết diễn đạt thế nào cho đúng chưa? Trong hướng dẫn đầy đủ này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp cho bạn các ví dụ thực tế để sử dụng đúng "continuare a" trong mọi tình huống. Bạn cũng sẽ khám phá cách tránh những lỗi phổ biến nhất và làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Ý thực hành của mình.

Imparare a usare continuare a in italiano

Mục Lục

Xem thêm: Aspirare a là gì và cách dùng tự nhiên trong tiếng Ý

“Continuare a” nghĩa là gì?

  • Nghĩa Đen: Tiếp tục một hành động hoặc một trạng thái mà không bị gián đoạn.
    • Esempio: "Ha continuato a piovere per tutta la notte."
  • Nghĩa Bóng: Kiên trì trong một hành vi, thói quen hoặc vấn đề, thường mang ý nghĩa lặp lại hoặc gây phiền toái.
    • Esempio: "Nonostante gli avvertimenti, lui ha continuato a sbagliare."

Xem thêm: Assistere a – Cách Dùng và Ý Nghĩa Trong Giao Tiếp Tiếng Ý

Cấu Trúc Ngữ Pháp: Sử Dụng Thế Nào?

Cấu trúc của continuare a khá đơn giản và trực tiếp, giúp nó trở thành một động từ ngữ pháp tiếng Ý hữu dụng trong nhiều tình huống. Cấu trúc với động từ "continuare" theo sau là giới từ "a" rồi đến động từ nguyên thể. Điều này rất quan trọng để diễn đạt ý tưởng rằng một hành động đang tiếp tục diễn ra.

[Chủ ngữ] + continuare + a + [Động từ nguyên thể]

Giới từ "a" là bắt buộc và chỉ hướng hoặc bổ ngữ của hành động "continuare". Động từ "continuare" chia theo chủ ngữ và thì mong muốn (hiện tại, quá khứ gần, quá khứ tiếp diễn, v.v.). Ví dụ, có thể nói "io continuo a studiare", "lui ha continuato a lavorare" hoặc "voi continuerete a migliorarvi".

Xem thêm: Cách Sử Dụng Arrivare a và Ví Dụ Thực Tế Trong Tiếng Ý

Câu và ví dụ với "Continuare a"

Dưới đây là một số ví dụ về cách dùng "continuare a" trong ngôn ngữ nói tự nhiên ở các tình huống khác nhau:

📍 Ngữ cảnh (Gia đình)

  Mamma: "Ancora non hai finito i compiti? È da un'ora che giochi!"

  Figlio: "Sì, lo so, ma continuo a non capire l'esercizio di matematica."

📍 Ngữ cảnh (Công việc)

  Collega A: "Il progetto è quasi finito, ma c'è un problema con la presentazione."

  Collega B: "Davvero? Pensavo fosse tutto a posto. Continuerò a lavorare su quella parte stasera."

📍 Ngữ cảnh (Mạng xã hội)

  Amica A: "Hai visto le ultime notizie? Non ci credo!"

  Amica B: "Sì, purtroppo le brutte notizie continuano a girare online."

📍 Ngữ cảnh (Cuộc sống Hằng ngày)

  Persona A: "Questo mal di testa non mi passa."

  Persona B: "Mi dispiace. Se continua a farti male, forse è meglio che tu vada dal medico."

Những Khác Biệt Quan Trọng: Lỗi Thường Gặp Nên Tránh

Lỗi chính khi dùng continuare a là bỏ qua giới từ "a" hoặc dùng sai giới từ. Nhiều người có xu hướng dịch từng từ từ tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác, nhưng trong tiếng Ý "continuare" nhất định phải có "a" trước động từ nguyên thể. Một điểm gây nhầm lẫn khác là sự khác biệt nhẹ giữa nó và động từ "proseguire".

  • Continuare a + Động từ nguyên thể Vs. Continuare (không giới từ) + Danh từ

    • Đúng: Lui ha continuato a leggere. (Hành động đọc vẫn tiếp tục)
    • Đúng: Lui ha continuato la lettura. (Tiếp tục hành động đọc, trong trường hợp này "lettura" là danh từ, không phải động từ nguyên thể. Động từ "continuare" ở đây là ngoại động từ và nhận bổ ngữ trực tiếp.)
  • Continuare a Vs. Proseguire

    • Continuare a: Nhấn mạnh vào sự bền bỉ của một hành động. Thường được dùng khi hành động đó mang tính lặp lại hoặc kéo dài.
      • Esempio: "Nonostante le critiche, hanno continuato a sostenere la loro idea." (Sự kiên trì hành động ủng hộ)
    • Proseguire: Gợi ý ý tưởng về sự tiến triển, tiếp tục trên một chặng đường hay tiến trình. Có thể dùng với bổ ngữ trực tiếp hoặc không cần giới từ, nếu theo sau là chỉ nơi chốn hoặc thời gian.
      • Esempio: "Abbiamo finito la prima fase, ora proseguiamo con la seconda." (Tiến triển trong tiến trình)

Cách dùng "continuare a" là dành riêng cho việc chỉ hành động của động từ nguyên thể vẫn tiếp tục diễn ra. Không dùng "continuare di" hay "continuare con" khi sau đó là động từ nguyên thể với nghĩa hành động tiếp diễn. Như với các động từ khác, ví dụ, động từ "iniziare" có thể đi với "a" hoặc "di", còn "continuare" chỉ đi với "a" để chỉ hành động đang diễn ra. Bạn có thể tham khảo định nghĩa "continuare" trên Dizionario Treccani.

Các biểu đạt tương tự hoặc liên quan

Biểu đạt Tương tựÝ nghĩa Ngắn gọnVí dụ
Andare avantiTiếp tục, không dừng lại"Nonostante le difficoltà, dobbiamo andare avanti."
Insistere nelBền bỉ với điều gì đó"Lei ha insistito nel dire la verità."
Perseverare nelKiên trì với quyết tâm"Per raggiungere il successo, bisogna perseverare nel proprio obiettivo."
Seguitare a(trang trọng/văn chương hơn) Tiếp tục"Dopo la pioggia, ha seguitato a tirare vento."

Kết luận

"Continuare a" là một biểu đạt căn bản cho ai muốn nói tiếng Ý trôi chảy và tự nhiên hơn, chỉ sự tiếp nối của một hành động hoặc trạng thái. Luôn ghi nhớ cấu trúc: continuare + a + nguyên thể để diễn đạt ý rằng một điều gì đó vẫn đang tiếp diễn theo thời gian. Giờ đây bạn đã hiểu rõ về "continuare a", hãy thử sử dụng nó trong các cuộc hội thoại hằng ngày. Bạn sẽ dùng "continuare a" trong ngữ cảnh nào? Hãy chia sẻ một câu của bạn ở bình luận nhé!