Hướng Dẫn Đầy Đủ về "triste per la notizia": Cách Dùng và Khi Nào Sử Dụng

"triste per la notizia" là một biểu đạt rất phổ biến trong tiếng Ý để mô tả cảm giác buồn bã liên quan tới một thông tin cụ thể. Học tiếng Ý cũng đồng nghĩa với việc thành thạo những sắc thái cảm xúc này. Bạn đã bao giờ nhận được một tin nhắn bất ngờ khiến bạn cảm thấy u sầu chưa? Câu này giúp bạn diễn đạt chính xác cảm giác đó. Trong hướng dẫn đầy đủ này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, ngữ pháp và cách sử dụng thực tế của "triste per la notizia" để giúp bạn nói chuyện tự nhiên như người bản xứ.

Triste per la notizia: Espressione comune in italiano

Mục lục

Xem thêm:

“triste per la notizia” nghĩa là gì?

  • Triste: Một tính từ chỉ trạng thái u sầu, buồn bã hoặc không hạnh phúc. Có nguồn gốc từ tiếng Latin tristis.
  • Per: Một giới từ mà trong ngữ cảnh này chỉ nguyên nhân hoặc lý do của cảm xúc.
  • Notizia: Một thông tin, tin tức hoặc sự kiện vừa mới biết. Có thể là thông tin tích cực hoặc tiêu cực, nhưng trong biểu đạt này, nó ám chỉ điều gì đó gây ra cảm giác buồn bã.
  • Ý nghĩa tổng thể: Bị buồn hoặc đau lòng do một thông tin hoặc sự kiện cụ thể. Cụm từ này gắn trực tiếp cảm xúc buồn bã với một nguyên nhân bên ngoài rõ ràng và xác định: thông tin/tin tức.

Ngữ pháp đằng sau cụm từ: Quy tắc và lỗi thường gặp

  • Sự hòa hợp của tính từ: "Triste" là một tính từ không thay đổi theo giống, nhưng thay đổi theo số ít/số nhiều.
    • Số ít: Io sono triste.Lui è triste.Lei è triste.
    • Số nhiều: Noi siamo tristi.Loro sono tristi.
    • Ví dụ: "Anna è triste per la notizia." "I ragazzi sono tristi per le notizie."
  • Sử dụng giới từ "per": Giới từ "per" là bắt buộc trong cấu trúc này. Nó chỉ nguyên nhân hoặc lý do của sự buồn bã. Như Treccani chỉ ra, "per" có thể giới thiệu nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động hoặc trạng thái cảm xúc, giống như trong "triste per la notizia".
    • Đúng: "Sono triste per la notizia."
    • Sai: "Sono triste della notizia." ("di" trong bối cảnh này là một lỗi phổ biến đối với người học, vì "di" có thể chỉ sự sở hữu hoặc chủ đề, nhưng không phải nguyên nhân trong trường hợp cấu trúc này).
  • "Notizia" ở số ít hoặc số nhiều: Cụm từ này dùng được với cả "la notizia" (số ít) hoặc "le notizie" (số nhiều), tùy theo nói về một sự kiện riêng lẻ hay nhiều thông tin.
    • Ví dụ: "Sono triste per la notizia della sua partenza."
    • Ví dụ: "Siamo tristi per le notizie che arrivano dal fronte."
  • Thay thế "notizia": "Notizia" có thể được thay thế bởi những từ hoặc cụm từ khác chỉ nguyên nhân của nỗi buồn như "l'esito", "il risultato", "quello che è successo".
    • Ví dụ: "Sono triste per il risultato della partita."

Ví dụ thực tế với “triste per la notizia”

  • Đoạn hội thoại 1: Một kỳ thi không tốt

    Persona A: "Marco, come ti senti riguardo all'esame di matematica?" Persona B: "Sono triste per la notizia del mio voto. Speravo di fare molto meglio."

  • Đoạn hội thoại 2: Một người bạn gặp khó khăn

    Persona A: "Hai sentito di Luca? Ha perso il lavoro?" Persona B: "Sì, ho appena saputo. Sono davvero triste per la notizia."

  • Đoạn hội thoại 3: Một sự kiện bị hủy

    Persona A: "Allora, la festa di Natale è stata cancellata?" Persona B: "Purtroppo sì. Siamo tutti triste per la notizia dell'annullamento."

  • Đoạn hội thoại 4: Ai đó sắp rời đi

    Persona A: "Quand'è che tua sorella si trasferisce all'estero?" Persona B: "La settimana prossima. Sono triste per la notizia della sua partenza, mi mancherà molto."

Từ và cụm từ liên quan

Cụm từ liên quanÝ nghĩa ngắn gọnVí dụ bằng tiếng Ý
Dispiaciuto perCảm thấy tiếc nuối hoặc đau buồn vì điều gì đó."Sono dispiaciuto per quello che è successo."
Addolorato perTrải qua nỗi đau lớn hoặc rất buồn vì một sự kiện nghiêm trọng."Era addolorato per la perdita del suo caro."
Sconvolto daCảm thấy rất bàng hoàng hoặc sốc bởi điều gì đó."Sono rimasto sconvolto dalla gravità dell'incidente."
Amareggiato perCảm thấy thất vọng hoặc chán nản về điều gì đó."Si è sentito amareggiato per il mancato riconoscimento."

Kết luận

Chúng ta đã khám phá chi tiết biểu đạt "triste per la notizia", hiểu ý nghĩa cũng như quy tắc ngữ pháp của nó. Việc sử dụng đúng sẽ giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách chân thật và chính xác hơn. Giờ đây bạn đã sẵn sàng tích hợp câu này vào vốn từ hàng ngày của mình.

Gần đây bạn có tin nào làm bạn buồn không? Hãy chia sẻ câu của bạn ở phần bình luận với "triste per la notizia"!