"Arrabbiato con se stesso": Hiểu và Sử Dụng Cụm Từ Cơ Bản

Ai cũng từng mắc sai lầm. Đôi khi, sau một quyết định sai lầm hoặc một cơ hội bị bỏ lỡ, chúng ta có cảm giác mạnh mẽ: cảm xúc thất vọng và bực bội hướng vào chính bản thân. Đối với những ai đang học tiếng Ý, diễn đạt đúng các sắc thái này là điều quan trọng để nói như người bản xứ. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá cụm từ tính từ "arrabbiato con se stesso", một cụm từ cần thiết để miêu tả cảm xúc trong tiếng Ý. Chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa chính xác của nó, các quy tắc ngữ pháp điều chỉnh, và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế.

Arrabbiato con se stesso: Hiểu và Sử Dụng Tính Từ trong Tiếng Ý

Mục lục

“Arrabbiato con se stesso” có nghĩa gì?

  • Arrabbiato: Tính từ diễn tả trạng thái rất khó chịu, tức giận hoặc bực bội.
  • con: Giới từ xác định hướng cảm xúc.
  • se stesso: Đại từ phản thân chỉ ra rằng sự tức giận hướng vào chính người cảm nhận nó.
  • Ý nghĩa: Cảm thấy tức giận, bực bội hoặc thất vọng dữ dội với chính bản thân, hành động, sự lựa chọn hoặc sự thụ động của mình.
  • Không dùng để chỉ sự tức giận với người khác hoặc hoàn cảnh bên ngoài.
  • Thường mang hàm ý tự nhìn nhận tiêu cực sau một lỗi lầm, thất bại cá nhân hoặc cơ hội bị bỏ lỡ.
  • Phản ánh một xung đột nội tâm khi chủ thể tự trách mình.

Xem thêm: emozionato per la sorpresa:Ý nghĩa, Ngữ pháp và Cách dùng tự nhiên

Ngữ Pháp phía sau Cụm từ: Quy tắc và Lỗi Thường Gặp

  • Tính từ arrabbiato: phải hòa hợp về giống và số với chủ ngữ.
    • Nam số ít: arrabbiato (Ví dụ: "Lui è arrabbiato con se stesso.")
    • Nữ số ít: arrabbiata (Ví dụ: "Lei è arrabbiata con se stessa.")
    • Nam số nhiều: arrabbiati (Ví dụ: "Loro sono arrabbiati con se stessi.")
    • Nữ số nhiều: arrabbiate (Ví dụ: "Loro sono arrabbiate con se stesse.")
  • Giới từ con: luôn cố định trong cụm này để chỉ hướng nội của sự tức giận. Như đã đề cập trên WordReference, tính từ "arrabbiato" thường đi kèm giới từ "con" khi bổ ngữ là một người hoặc thực thể hướng tới sự tức giận.
    • Đúng: arrabbiato con se stesso
    • Sai phổ biến: arrabbiato a se stesso hoặc arrabbiato di se stesso (không đúng).
  • Đại từ phản thân se stesso: phải hòa hợp về giống và số với chủ ngữ. Phần stesso thay đổi, còn se giữ nguyên.
    • Nam số ít: se stesso
    • Nữ số ít: se stessa
    • Nam số nhiều: se stessi
    • Nữ số nhiều: se stesse

Xem thêm: Hướng Dẫn Đầy Đủ về orgoglioso del figlio Ý Nghĩa Ngữ Pháp và Cách Dùng Tự Nhiên

Ví dụ thực tế với "Arrabbiato con se stesso"

  • Đoạn hội thoại 1: Một sai lầm trong công việc

    • Persona A: "Come mai Mario è così silenzioso oggi? È successo qualcosa?"
    • Persona B: "Sì, ha commesso un errore grave al progetto e ora è molto arrabbiato con se stesso."
  • Đoạn hội thoại 2: Một màn thể hiện thể thao

    • Persona A: "La squadra ha perso di poco. La portiera sembra delusa."
    • Persona B: "Sì, ha sbagliato un rigore decisivo. È arrabbiata con se stessa per non aver parato quel tiro."
  • Đoạn hội thoại 3: Một quyết định cá nhân

    • Persona A: "Gli studenti non hanno studiato abbastanza per l'esame."
    • Persona B: "Infatti, dopo i risultati, sono tutti arrabbiati con se stessi per non aver dedicato più tempo ai libri."
  • Đoạn hội thoại 4: Hành động bốc đồng

    • Persona A: "Non dovevo rispondere così male a mia madre."
    • Persona B: "Lo capisco. È normale sentirsi arrabbiati con se stessi quando si agisce d'impulso."

Xem thêm: Hướng Dẫn Đầy Đủ Essere Turbato dall’atteggiamento Ý Nghĩa Cách Dùng

Từ vựng và cụm từ liên quan

Cụm từ liên quanGiải nghĩa ngắnVí dụ bằng tiếng Ý
Deluso da séCảm thấy thất vọng về khả năng/hành động của bản thân."Dopo il fallimento, era deluso da sé."
Pentito di qualcosaCảm thấy hối hận hoặc buồn bã vì đã làm một việc gì đó."Sono pentito di non averci provato."
Sentirsi in colpaCảm thấy mình đã phạm một sai lầm đạo đức hoặc gây ra tổn hại."Si sente in colpa per non aver aiutato."
Fare autocriticaTự phân tích và đánh giá nghiêm khắc các lỗi hay hành vi của mình."È importante fare autocritica per migliorare."

Kết luận

Cụm từ "arrabbiato con se stesso" là một biểu đạt mạnh dùng để mô tả một cảm xúc phổ biến, giúp bạn diễn đạt sự bực bội nội tâm một cách chính xác. Hiểu về sự hòa hợp ngữ pháp và cách sử dụng giới từ con sẽ giúp bạn dùng thành thạo hơn. Giờ là lúc bạn thực hành! Bạn đã từng trải qua cảm giác này chưa? Hãy chia sẻ ở phần bình luận một ví dụ khi bạn cảm thấy "arrabbiato con te stesso" hoặc "arrabbiata con te stessa".