Cách Sử Dụng "Impegnarsi a": Ý Nghĩa và Ví Dụ Thực Tiễn

Chào mừng các bạn yêu thích tiếng Ý! Học tiếng Ý cũng có nghĩa là làm chủ những cách diễn đạt khiến lời nói trở nên tự nhiên và chân thực. Hôm nay, chúng ta sẽ tập trung vào một động từ cụm rất hữu ích và đôi khi hơi gây nhầm lẫn: "impegnarsi a". Thường thì, các học viên trình độ A2-B2 của chúng tôi thắc mắc sự khác biệt giữa "impegnarsi" và "impegnarsi a", hoặc cách sử dụng đúng trong câu. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn hiểu ý nghĩa của "impegnarsi a", cấu trúc ngữ pháp của nó, và cung cấp cho bạn những ví dụ thực tiễn để giao tiếp bằng tiếng Ý tự tin hơn. Hãy sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và làm giàu vốn từ vựng tiếng Ý thực hành của bạn.

Impegnarsi a: significato e uso in italiano

Mục Lục

“Impegnarsi a” có nghĩa là gì?

  • Nghĩa Đen: Cống hiến với nỗ lực và sự chăm chỉ cho một hoạt động hoặc nhiệm vụ, đặt vào đó năng lượng và sự chú ý.
    • Esempio: "Il muratore si è impegnato a finire il lavoro entro sera, nonostante la pioggia."
  • Nghĩa Bóng: Nhận lấy một trách nhiệm, đưa ra một lời hứa hoặc lời thề, tự đặt ra nghĩa vụ đạo đức hoặc pháp lý để làm điều gì đó.
    • Esempio: "Il governo si è impegnato a ridurre le tasse nel prossimo anno."

Xem thêm: Imparare a Cách Học với Ý Nghĩa Thực Tế và Ví Dụ Tiếng Việt

Cấu Trúc Ngữ Pháp: Cách Sử Dụng

Động từ "impegnarsi a" là một động từ phản thân và luôn yêu cầu giới từ "a" theo sau bởi một động từ nguyên mẫu hoặc, ít gặp hơn, bởi một danh từ (trong trường hợp đó, "a" sẽ là một giới từ đơn). Cấu trúc cơ bản của nó là:

  • [Chủ ngữ] + si + impegna (hoặc dạng chia khác của impegnarsi) + a + [Động từ nguyên mẫu]
    • Esempio: "Io mi impegno a studiare di più."
  • [Chủ ngữ] + si + impegna + a + [Danh từ]
    • Esempio: "Luigi si è impegnato a favore dei diritti umani." (Ở đây 'a' giới thiệu một bổ ngữ chỉ mục đích hoặc lợi ích).

Điều quan trọng cần nhớ là "impegnarsi" là một động từ đại từ (hoặc phản thân), vì vậy luôn cần sử dụng các đại từ phản thân (mi, ti, si, ci, vi, si) trước động từ đã chia.

Xem thêm: Giocare a Ý nghĩa và ví dụ thực tiễn giúp tự nhiên hơn

Câu và ví dụ với “Impegnarsi a”

Dưới đây là một số ví dụ về cách "impegnarsi a" được sử dụng trong các ngữ cảnh đời sống thực tế, hữu ích cho ngữ pháp tiếng Ý trình độ B1 trở lên.

📍 Ngữ cảnh: Công việc

Persona A: “Riuscirai a consegnare il progetto entro venerdì?”

Persona B: “Sì, mi impegno a finirlo in tempo, anche lavorando fino a tardi.”

📍 Ngữ cảnh: Đời sống hàng ngày / Gia đình

Persona A: “I bambini dovrebbero aiutare di più in casa.”

Persona B: “Hai ragione. Da oggi, mi impegno a insegnare loro a riordinare la stanza ogni sera.”

📍 Ngữ cảnh: Quyết định cá nhân

Persona A: “Vorrei essere più in forma quest'anno.”

Persona B: “Allora, devi impegnarti a fare sport regolarmente. Non basta solo volerlo.”

📍 Ngữ cảnh: Tình bạn

Persona A: “Ti prometto che sarò lì per te se avrai bisogno.”

Persona B: “Grazie, è bello sapere che ti impegni ad esserci.”

Những Khác Biệt Quan Trọng: Lỗi Thường Gặp Cần Tránh

Một trong những lỗi phổ biến nhất liên quan đến giới từ. "Impegnarsi a" là cách diễn đạt đúng để chỉ một cam kết hướng tới một hành động hoặc mục tiêu. Không nên nhầm lẫn với các cách dùng khác của động từ "impegnare" hoặc "impegnarsi" mà không có giới từ hoặc với một giới từ khác.

  • Impegnarsi a + động từ nguyên mẫu Vs. Impegnare (một vật/ai đó)

    • Impegnarsi a: Có nghĩa là nhận một cam kết, đưa ra một lời hứa, cống hiến.
      • Esempio: "Mi impegno a non arrivare più in ritardo."
    • Impegnare: Có nghĩa là đem cầm cố (một vật có giá trị) để vay tiền, hoặc chiếm dụng thời gian/tài nguyên.
      • Esempio: "Ho dovuto impegnare l'orologio per pagare le bollette." (đem cầm cố)
      • Esempio: "Questo lavoro mi impegna molto tempo." (chiếm dụng thời gian)
  • Impegnarsi a Vs. Dedicarsi a

    • Impegnarsi a: Hàm ý một thỏa thuận, một lời hứa, một quyết tâm. Thường có ý tưởng về nỗ lực để giữ lời hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể.
      • Esempio: "Il politico si è impegnato a difendere i diritti dei lavoratori."
    • Dedicarsi a: Hàm ý sự tận tâm, sự chuyên tâm liên tục, một việc học hoặc một hoạt động. Trọng tâm là hành động dành thời gian và năng lượng cho điều gì đó, không nhất thiết là một lời hứa chính thức.
      • Esempio: "Mi dedico alla pittura nel tempo libero."

Các Cụm Từ Tương Tự hoặc Liên Quan

Hiểu được sắc thái của "impegnarsi a" sẽ dễ dàng hơn khi so sánh với các động từ cụm tiếng Ý hữu ích và các cách diễn đạt tương tự.

Cụm Từ Tương TựÝ Nghĩa Ngắn GọnVí Dụ
Promettere diĐưa lời hứa sẽ làm điều gì đó"Prometto di aiutarti con i compiti."
Sforzarsi diNỗ lực lớn để đạt được kết quả"Mi sforzo di capire la grammatica più complessa."
Darsi da fareHành động với năng lượng và sự chăm chỉ để đạt được điều gì đó"Si dà da fare per trovare un nuovo lavoro."
FarcelaThành công trong một việc, vượt qua khó khăn"Con impegno, ce la farai a superare l'esame."

Kết Luận

Chúng ta đã thấy rằng "impegnarsi a" là một động từ phản thân có nghĩa là "cống hiến với nỗ lực" hoặc "nhận lấy một nghĩa vụ", rất quan trọng cho những ai muốn học tiếng Ý và sử dụng lời nói tự nhiên. Hãy nhớ rằng nó luôn đi kèm giới từ "a" và một động từ nguyên mẫu. Làm chủ những cách diễn đạt như thế này là điều cần thiết để giao tiếp bằng tiếng Ý hiệu quả. Để tìm hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo mục từ "impegnarsi" trên Dizionario Treccani.

Bây giờ đến lượt bạn! Hãy thử viết một câu trong phần bình luận sử dụng "impegnarsi a". Gần đây bạn đã cam kết làm gì?