"Turbato dal silenzio": Ý nghĩa, Ngữ pháp và Cách dùng tự nhiên
Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống mà sự im lặng, thay vì mang lại sự bình yên, lại khiến bạn cảm thấy khó chịu chưa? Có thể là trong một cuộc trò chuyện bị gián đoạn, ở một nơi bất ngờ vắng vẻ hoặc sau một tin tức quan trọng. Để mô tả cảm giác này bằng tiếng Ý, cụm từ hoàn hảo là "turbato dal silenzio". Câu tính từ này rất phổ biến và hữu ích để diễn tả cảm xúc bằng tiếng Ý. Trong hướng dẫn toàn diện này, bạn sẽ học được ý nghĩa của nó, cách ngữ pháp của nó và cách sử dụng đúng để nói như người bản xứ.
Mục lục
- Ý nghĩa của “Turbato dal silenzio”?
- Ngữ pháp đằng sau câu: Quy tắc và lỗi phổ biến
- Ví dụ thực tế với “Turbato dal silenzio”
- Từ vựng và biểu thức liên quan
- Kết luận
Xem thêm: Entusiasta per la novità Hướng dẫn nói như người bản xứ chi tiết dễ hiểu
Ý nghĩa của “Turbato dal silenzio”?
- Cảm thấy không thoải mái, bối rối hoặc lo lắng do thiếu tiếng ồn hoặc giao tiếp.
Turbato
: Tính từ xuất phát từ động từ "turbare", nghĩa là "xáo trộn", "bối rối", "lo lắng", "sững sờ". Bao hàm trạng thái tinh thần bị thay đổi, thường là tiêu cực.Dal
: Giới từ kết hợp, kết hợp của "da" (chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc) và "il" (mạo từ xác định số ít giống đực). Chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự xáo trộn.Silenzio
: Sự vắng mặt của tiếng ồn, ở đây hiểu là một trạng thái gây khó chịu.
Xem thêm: Deluso dal Risultato Finale Nghĩa Là Gì và Cách Sử Dụng Tự Nhiên
Ngữ pháp đằng sau câu: Quy tắc và lỗi phổ biến
- Phối hợp tính từ: Tính từ "turbato" phải phù hợp về giới tính và số với chủ thể nó mô tả.
- Đọc chung:
turbato
(Ví dụ: Anh ấy đang turbato dal silenzio.) - Nữ số ít:
turbata
(Ví dụ: Cô ấy đang turbata dal silenzio.) - Đàn ông số nhiều:
turbati
(Ví dụ: Họ đang turbati dal silenzio.) - Phụ nữ số nhiều:
turbate
(Ví dụ: Họ đang turbate dal silenzio.)
- Đọc chung:
- Sử dụng giới từ: Giới từ đúng là "da" (gắn với "il" thành "dal"). Giới từ này dùng để chỉ nguyên nhân hoặc tác nhân của hành động hoặc trạng thái. Như Treccani đã lưu ý, "da" có nhiều chức năng, trong đó có chức năng causale.
- Đúng:
turbato dal silenzio
. - Sai:
turbato per il silenzio
(lỗi phổ biến, "per" chỉ mục đích hoặc nguyên nhân chung hơn),turbato al silenzio
,turbato con il silenzio
.
- Đúng:
- Ngữ cảnh: Mặc dù "turbato dal silenzio" là biểu đạt tiêu chuẩn, cũng có thể nói "turbato dal suo silenzio" hoặc "turbato dal loro silenzio" để chỉ tâm trạng hoặc phản ứng của một người cụ thể.
Ví dụ thực tế với “Turbato dal silenzio”
Dưới đây là một số ví dụ thể hiện cách dùng "turbato dal silenzio" trong các bối cảnh thực tế. Những ví dụ này sẽ giúp bạn học tiếng Ý và thêm cụm từ này vào từ vựng tiếng Ý của mình.
Đối thoại 1: Một sự chờ đợi lo lắng
Person A: "Mamma è stranamente silenziosa da quando ha saputo la notizia. Credi che stia bene?" Person B: "Non so, anche io sono un po' turbato dal silenzio in casa. Di solito c'è sempre un gran chiasso."
Đối thoại 2: Một cuộc họp gây khó xử
Person A: "La riunione è finita in modo molto strano, nessuno ha detto una parola alla fine." Person B: "Sì, ho percepito la tensione. Ero davvero turbata dal silenzio che è calato improvvisamente."
Tình huống 3: Một khoảnh khắc suy nghĩ
Sau khi khách rời đi, Marco cảm thấy turbato dal silenzio đột ngột tràn ngập trong căn nhà, quen với tiếng ồn của bữa tiệc.
Tình huống 4: Phản ứng bất ngờ
Khi tôi hỏi anh ấy nghĩ gì, câu trả lời duy nhất của anh ấy là sự im lặng. Thật sự tôi turbato dal suo silenzio và thiếu phản ứng.
Từ vựng và biểu thức liên quan
Để mở rộng từ vựng tiếng Ý của bạn và nói như người bản xứ, dưới đây là một số biểu thức tương tự hoặc liên quan có thể được dùng trong các ngữ cảnh tương tự "turbato dal silenzio".
Biểu thức Liên quan | Ý nghĩa ngắn gọn | Ví dụ bằng tiếng Ý |
---|---|---|
Infastidito dal silenzio | Tiếng im lặng gây khó chịu hoặc bực mình. | "Era infastidito dal silenzio assordante in ufficio." |
A disagio nel silenzio | Cảm giác khó chịu hoặc ngại ngùng trong im lặng. | "Mi sento sempre a disagio nel silenzio durante la cena." |
Sconcertato dal silenzio | Im lặng gây ngạc nhiên hoặc bối rối. | "Sono rimasto sconcertato dal silenzio dopo la sua domanda." |
Oppresso dal silenzio | Im lặng được cảm nhận như một sức nặng, nghẹt thở. | "In montagna, a volte, mi sento oppresso dal silenzio totale." |
Kết luận
Chúng ta đã khám phá cụm từ "turbato dal silenzio", học rằng nó thể hiện cảm giác không thoải mái hoặc bối rối do sự thiếu tiếng ồn hoặc giao tiếp. Hiểu rõ ngữ pháp và cách dùng chính xác giới từ "da" rất quan trọng để tránh lỗi phổ biến trong tiếng Ý.
Giờ đây, bạn đã có cái nhìn sâu hơn về "turbato dal silenzio", hãy thử sử dụng nó! Chia sẻ một câu ví dụ trong phần bình luận bên dưới, mô tả một tình huống mà bạn cảm thấy "turbato dal silenzio".