Innamorato di lei: Ý nghĩa, Ngữ pháp và Cách sử dụng tự nhiên

Làm sao để diễn đạt cảm xúc sâu sắc bằng tiếng Ý? Khi muốn nói ai đó đang say đắm một người phụ nữ, cụm "innamorato di lei" chính là điều bạn cần. Cụm diễn đạt này rất phổ biến trong tiếng Ý và truyền tải một tình cảm lãng mạn sâu đậm. Việc học cách dùng innamorato di lei đúng chuẩn là điều cần thiết cho bất cứ ai muốn nói như người bản xứ và thực sự hiểu rõ cảm xúc của người Ý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, nắm vững ngữ pháp và tìm hiểu cách dùng trong giao tiếp đời thường.

Innamorato di lei - Hướng dẫn thực tế

Mục lục

“Innamorato di lei” nghĩa là gì?

  • Innamorato: Tính từ hoặc quá khứ phân từ của động từ "innamorarsi". Chỉ trạng thái đang yêu một ai đó. Có gốc từ tiếng Latin "in amor".
  • Di: Giới từ đơn giản. Dùng để chỉ đối tượng hoặc, trong trường hợp này, là người đang được yêu thương.
  • Lei: Đại từ nhân xưng nữ, ngôi thứ ba số ít, dùng làm bổ ngữ hoặc chỉ đối tượng. Chỉ người phụ nữ là đối tượng của tình cảm này.
  • Ý nghĩa chung: Bị hấp dẫn hoặc quyến rũ sâu sắc về mặt lãng mạn với một người phụ nữ cụ thể, cảm nhận một tình yêu mãnh liệt dành cho cô ấy.

Xem thêm: Geloso della sua attenzione: Ý nghĩa và cách sử dụng tự nhiên tiếng Ý

Ngữ pháp của Cụm từ này: Quy tắc và Lỗi thường gặp

  • Sự hòa hợp tính từ: Tính từ "innamorato" phải hòa hợp về giống và số với chủ ngữ là người có cảm xúc đó.
    • innamorato (nam số ít): "Lui è innamorato di lei."
    • innamorata (nữ số ít): "Lei è innamorata di lui."
    • innamorati (nam số nhiều): "Loro sono innamorati di lei." (nếu "loro" là nam)
    • innamorate (nữ số nhiều): "Le ragazze sono innamorate di lui."
  • Cách dùng giới từ "di": Giới từ "di" bắt buộc phải dùng để chỉ đối tượng mà mình yêu. Không dùng các giới từ khác. Như giải thích trên WordReference, tính từ "innamorato" luôn đi kèm giới từ "di" khi chỉ đến đối tượng tình cảm.
  • Các lỗi phổ biến cần tránh:
    • Không dùng "con" hoặc "per": "Sono innamorato con lei" hoặc "Sono innamorato per lei" đều sai ngữ pháp. Cách dùng đúng luôn là "innamorato di".
    • Không nhầm với "voler bene": "Voler bene" chỉ tình cảm sâu sắc nhưng chưa chắc là tình yêu lãng mạn. "Innamorato" luôn chỉ tình yêu mãnh liệt, lãng mạn.

Xem thêm: 'Confuso dalla situazione' Nghĩa Là Gì và Cách Dùng Tự Nhiên Cho Người Việt

Ví dụ thực tế với “Innamorato di lei”

  • Hội thoại 1: Tâm sự giữa bạn bè
    • Persona A: "Marco ha cambiato idea su Elisa? Sembra sempre così felice quando la vede."
    • Persona B: "Sì, direi proprio di sì. Credo sia proprio innamorato di lei, non fa che parlarne."
  • Hội thoại 2: Một bất ngờ lãng mạn
    • Persona A: "Hai visto il regalo che le ha fatto Luca per l"anniversario? Un viaggio a Parigi!"
    • Persona B: "Certo! Non è una novità, è sempre stato innamorato di lei fin dal primo giorno."
  • Hội thoại 3: Trò chuyện về tình cảm
    • Persona A: "Non capisco perché non si decide a chiederle di sposarlo, si conoscono da anni."
    • Persona B: "Forse ha paura, ma è evidente che è innamorato di lei più che mai."
  • Câu đơn giản:
    • "Da quando l"ha incontrata, è innamorato di lei e pensa solo a come renderla felice."

Xem thêm: Nervoso prima dell’incontro: Hướng Dẫn Đầy Đủ Để Nói Như Người Bản Ngữ

Từ vựng và cụm từ liên quan

Cụm từ liên quanGiải nghĩa ngắn gọnVí dụ bằng tiếng Ý
Avere una cotta perBị "crush" ai đó, hấp dẫn ban đầu"Penso che abbia una cotta per il suo collega."
Andare pazzo perRất yêu hoặc thích mãnh liệt ai đó"Roberto va pazzo per Anna, le compra sempre fiori."
Piacere aĐược ai đó thích, hấp dẫn với ai đó"Maria piace molto a Giovanni, lui la trova simpatica e bella."
AmareCó tình yêu (tổng quát, không chỉ lãng mạn)"Io amo la mia famiglia e amo anche viaggiare molto."

Kết luận

Hiểu cách dùng innamorato di lei giúp bạn diễn đạt những cảm xúc tinh tế bằng cách tự nhiên, chân thực. Lưu ý về sự hòa hợp tính từ và vị trí của giới từ "di" để nói về tình yêu đúng cách. Giờ bạn đã nắm được cụm từ quan trọng này, hãy thử sử dụng nhé! Chia sẻ trong phần bình luận câu của bạn: ai là người đang innamorato di lei hoặc với ai đó trong cuộc sống của bạn?