Arrabbiato per l'Ingiustizia: Cách Sử Dụng Cụm Từ Này Trong Tiếng Ý
Học tiếng Ý còn có nghĩa là biết cách diễn đạt cảm xúc của bản thân một cách chân thực. Đã bao lần bạn cảm thấy bức xúc trước một tình huống không công bằng? Cụm từ "arrabbiato per l’ingiustizia" rất thích hợp để mô tả chính cảm xúc đó. Việc hiểu cách và thời điểm sử dụng sẽ giúp bạn nói như người bản xứ và tránh các lỗi thường gặp trong tiếng Ý. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa, ngữ pháp và đưa ra các ví dụ thực tế để bạn tự tin sử dụng, mở rộng vốn từ vựng tiếng Ý của mình.
Mục Lục
- “arrabbiato per l’ingiustizia” nghĩa là gì?
- Ngữ Pháp Đằng Sau Cụm Từ: Quy Tắc và Lỗi Phổ Biến
- Ví dụ thực tế với “arrabbiato per l’ingiustizia”
- Từ ngữ và cụm từ liên quan
- Kết luận
Xem thêm: Emozionato dal film Ý nghĩa và cách sử dụng tự nhiên cho người học tiếng Ý
“arrabbiato per l’ingiustizia” nghĩa là gì?
Arrabbiato
: Trạng thái cảm xúc mạnh của sự không hài lòng, tức giận hoặc khó chịu. Chỉ phản ứng tiêu cực đối với điều gì đó bị xem là sai trái hoặc xúc phạm. Đây là tính từ diễn tả một cảm xúc mãnh liệt.per
: Giới từ chỉ nguyên nhân, lý do hoặc động cơ của một hành động hay trạng thái. Trong ngữ cảnh này, nó giới thiệu điều khiến người ta tức giận.l'ingiustizia
: Sự thiếu công lý; hành động hoặc tình huống vi phạm các nguyên tắc về công bằng, khách quan hoặc pháp lý. Chỉ một hành động hay điều kiện bất công, sai trái hoặc không phù hợp với điều đúng về mặt đạo đức hay pháp luật.- Nó mang nghĩa là cảm thấy rất tức giận, phẫn nộ hoặc bực bội vì một hành động hoặc tình huống bị coi là bất công, sai trái hoặc không đúng với những gì là chính đáng.
- Cụm từ này không chỉ đơn giản là sự khó chịu, mà còn chỉ một cảm giác bị xúc phạm sâu sắc về mặt đạo đức hay lương tâm.
- Thường được dùng trong các tình huống xã hội, chính trị hoặc cá nhân nơi các nguyên tắc về sự công bằng bị vi phạm rõ ràng, quyền lực bị lạm dụng hoặc có sự bất bình đẳng hiển hiện.
Ngữ Pháp Đằng Sau Cụm Từ: Quy Tắc và Lỗi Phổ Biến
- Sự Phù Hợp Của Tính Từ: Tính từ "arrabbiato" là phân từ quá khứ được dùng như một tính từ và luôn phù hợp về giống (nam/nữ) và số (ít/nhiều) với chủ ngữ của câu. Đây là điều then chốt cho sự đúng ngữ pháp.
- Nam số ít:
arrabbiato
(Ví dụ: "Mio fratello è arrabbiato per l'ingiustizia subita.") - Nữ số ít:
arrabbiata
(Ví dụ: "Mia sorella è arrabbiata per l'ingiustizia del sistema.") - Nam số nhiều:
arrabbiati
(Ví dụ: "I manifestanti erano tutti arrabbiati per l'ingiustizia sociale.") - Nữ số nhiều:
arrabbiate
(Ví dụ: "Le madri si sono sentite arrabbiate per l'ingiustizia nei confronti dei loro figli.")
- Nam số ít:
- Việc Sử Dụng Giới Từ "per" Cực Kỳ Quan Trọng: Giới từ
per
là không thể thiếu trong cụm tính từ này vì nó chỉ ra nguyên nhân hay lý do cụ thể của sự tức giận. Nó trả lời cho câu hỏi "tại sao bạn tức giận?".- Đúng:
arrabbiato per l'ingiustizia
. Sự tức giận xuất phát vì sự bất công. - Sai thường gặp cần tránh: "arrabbiato dell'ingiustizia" hoặc "arrabbiato all'ingiustizia". Dùng
di
sẽ hàm ý về sự sở hữu hoặc chủ đề chung, còna
lại diễn đạt sự hướng đến hoặc bổ ngữ, không cái nào thể hiện nguyên nhân.
- Đúng:
- Kết Hợp Với Động Từ Trạng Thái Và Sự Thay Đổi: Cụm từ có thể được sử dụng với các động từ như "essere" (vd: "Sono arrabbiato"), "sentirsi" (vd: "Mi sento arrabbiato"), hoặc "diventare" (vd: "Diventa arrabbiato") để diễn đạt trạng thái, cảm nhận hoặc sự thay đổi cảm xúc.
- Phân Biệt Với "Arrabbiato con": Không nên nhầm lẫn "arrabbiato per" với "arrabbiato con".
Arrabbiato con
+ người/chủ thể: chỉ đích danh người hoặc đối tượng bị giận dữ (Ví dụ: "Sono arrabbiato con te").Arrabbiato per
+ sự vật/lý do: chỉ lý do hay nguyên nhân của sự giận dữ (Ví dụ: "Sono arrabbiato per il ritardo").
- Như được chỉ ra bởi WordReference, giới từ "per" là lựa chọn phổ biến và chính xác nhất khi mô tả nguyên nhân cảm xúc như sự tức giận.
Ví dụ thực tế với “arrabbiato per l’ingiustizia”
Đoạn hội thoại 1: Một khoản phạt bất công
Persona A: "Ho ricevuto una multa per eccesso di velocità, ma ero sicuro di rispettare i limiti." Persona B: "Capisco. Anche io sarei arrabbiato per l'ingiustizia se mi capitasse una cosa simile."
Đoạn hội thoại 2: Lỡ cơ hội thăng chức
Persona A: "Il mio collega, meno esperto, ha ottenuto la promozione che aspettavo da anni." Persona B: "È incredibile! Capisco benissimo che tu sia arrabbiata per l'ingiustizia di questa situazione."
Đoạn hội thoại 3: Một quyết định gây tranh cãi
Persona A: "Non riesco a credere che abbiano tagliato i fondi per i programmi educativi." Persona B: "Assolutamente. Siamo tutti arrabbiati per l'ingiustizia di una decisione così miope."
Ví dụ 4: Tin tức trên truyền hình
"Molti cittadini si sentono arrabbiati per l'ingiustizia del sistema fiscale, che sembra favorire solo i più ricchi."
Từ ngữ và cụm từ liên quan
Cụm Từ Liên Quan | Ý Nghĩa Ngắn Gọn | Ví dụ bằng tiếng Ý |
---|---|---|
Indignato per | Sự thất vọng mạnh mẽ về mặt đạo đức, xã hội | "Il pubblico era indignato per la sentenza ingiusta." |
Furioso di rabbia | Cực kỳ tức giận, gần như mất kiểm soát | "Era furioso di rabbia per come lo avevano trattato." |
Infuriato da | Bùng lên tức giận lớn do điều gì đó | "Si è infuriato dalla notizia del licenziamento." |
Scandalizzato da | Bị sốc và xúc phạm sâu sắc bởi điều gì đó | "La gente è rimasta scandalizzata dal comportamento del politico." |
Kết luận
Chúng ta đã tìm hiểu về cụm từ "arrabbiato per l’ingiustizia", một cách diễn tả hiệu quả sự bất bình về mặt đạo đức trước những tình huống bất công. Hãy chú ý sự phù hợp của tính từ và vai trò của giới từ "per" để diễn đạt đúng nguyên nhân. Giờ bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng, đến lượt bạn áp dụng.
Bạn đã từng trải qua cảm xúc này chưa? Hãy chia sẻ ở phần bình luận một câu mà bạn dùng "arrabbiato per l’ingiustizia" để mô tả một trải nghiệm thực tế nhé!
Sponsor Looking to expand your language skills? italki HK Limited offers a fantastic online platform for personalized language learning. With tailored tutorials, engaging articles, and qualified native instructors, you can refine your skills in English, French, German, and many more languages. Whether you're a beginner or aiming for fluency, italki provides the tools and expertise to elevate your language journey. Explore endless opportunities to master new languages with italki today!