Vượt Qua Sự Giận Dữ: Khi Nào Dùng "invidioso del successo" Trong Tiếng Ý
Bạn đã bao giờ cảm thấy hơi khó chịu, hoặc thậm chí nhiều hơn, khi ai đó mà bạn biết đạt được một thành tựu quan trọng chưa? Hoặc bạn đã từng chứng kiến cảm giác này ở những người khác chưa? Trong tiếng Ý, để miêu tả người có cảm xúc này đối với người khác, chúng ta thường dùng cụm từ tính từ "invidioso del successo". Biểu thức này rất cơ bản để học tiếng Ý và nói như người bản địa, nhưng cách dùng giới từ của nó có thể hơi phức tạp. Trong bài viết này, bạn sẽ học về ý nghĩa của cụm từ này, ngữ pháp cũng như cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế, tránh những sai sót phổ biến trong tiếng Ý.
Mục Lục
- “invidioso del successo” nghĩa là gì?
- Ngữ Pháp Đằng Sau Cụm Từ: Quy Tắc Và Lỗi Thường Gặp
- Ví dụ thực tế với “invidioso del successo”
- Từ Và Biểu Thức Liên Quan
- Kết luận
Xem thêm: Rammaricato per l’Errore Ý Nghĩa và Cách Dùng Trong Tiếng Ý
“invidioso del successo” nghĩa là gì?
- invidioso: Người có cảm giác ghen tị, đó là một cảm giác khó chịu hoặc bực bội trước hạnh phúc, thành công hoặc sự giàu có của người khác, thường đi kèm với mong muốn có điều mà người khác đang sở hữu.
- del: Giới từ kết hợp, được tạo thành từ giới từ đơn "di" và mạo từ xác định "il". Nó giới thiệu đối tượng cụ thể của sự ghen tị.
- successo: Kết quả tích cực của một hành động, một công việc hay một dự án; là thành quả tốt hoặc đạt được mục tiêu.
- Ý nghĩa tổng thể: Người cảm thấy ghen tị hoặc khó chịu trước thành quả hoặc kết quả tốt đẹp mà người khác đạt được, mong muốn có được điều mà người kia đã giành được.
- Sắc thái: Biểu thức này mang sắc thái tiêu cực, diễn tả cảm xúc không tích cực đối với thành công của người khác.
Xem thêm: Grato per l’aiuto ý nghĩa ngữ pháp và cách sử dụng thực tế
Ngữ Pháp Đằng Sau Cụm Từ: Quy Tắc Và Lỗi Thường Gặp
Sự hòa hợp của tính từ: Tính từ "invidioso" luôn phải hòa hợp về giống (nam/nữ) và số (số ít/số nhiều) với chủ ngữ mà nó nói về.
- Nam số ít: Marco è invidioso del successo di Luca.
- Nữ số ít: Chiara è invidiosa del successo di Laura.
- Nam số nhiều: Loro sono invidiosi del loro successo.
- Nữ số nhiều: Le ragazze erano invidiose del nostro successo.
Cách dùng giới từ "di": Tính từ "invidioso" luôn dùng giới từ "di" để chỉ đối tượng bị ghen tị. Khi đối tượng này đi kèm mạo từ xác định (như "il successo"), "di" kết hợp với mạo từ thành giới từ kết hợp "del" (di + il).
- Đúng: È invidioso del (di + il) suo successo.
- Sai: È invidioso il suo successo. (Thiếu giới từ "di")
- Sai: È invidioso per il suo successo. (Giới từ "per" chỉ nguyên nhân hoặc mục đích, không phải đối tượng trực tiếp của sự ghen tị; đây là sai sót thường gặp nhưng nên tránh để đảm bảo chính xác ngữ pháp).
Lỗi phổ biến: Nhầm lẫn giữa "invidioso di" và "geloso di". Dù cả hai đều biểu đạt những cảm xúc phức tạp, "geloso di" chỉ nỗi sợ mất một thứ hoặc ai đó ta sở hữu (ví dụ: một mối quan hệ, vật quý giá), trong khi "invidioso di" thể hiện mong muốn sở hữu thứ mà người khác có.
- Sono geloso della mia privacy. (Đúng: lo sợ bị mất quyền riêng tư)
- Sono invidioso del suo talento. (Đúng: mong ước có tài năng giống họ)
Như đã được xác nhận bởi các nguồn uy tín như WordReference, tính từ "invidioso" luôn bắt buộc phải đi với giới từ "di" để chỉ đối tượng bị ghen tị, do đó "invidioso del successo" là cấu trúc đúng và tự nhiên nhất.
Xem thêm: Emozionato per il viaggio Hướng Dẫn Nói Chuyện Như Người Bản Xứ Đầy Đủ
Ví dụ thực tế với “invidioso del successo”
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng "invidioso del successo" trong các tình huống đời thường, giúp bạn hiểu cách nói tiếng Ý một cách tự nhiên:
Đoạn hội thoại 1: Một người bạn được thăng chức
Persona A: "Sai, hanno promosso Luca a capo reparto. Se lo meritava, ha lavorato tanto." Persona B: "Lo so, ma purtroppo alcuni colleghi sembrano invidiosi del suo successo. C'è un'aria pesante in ufficio."
Đoạn hội thoại 2: Thành tích thể thao
Persona A: "La squadra di calcio locale ha vinto il campionato regionale quest'anno!" Persona B: "Sì, sono stati bravissimi! Ma i tifosi della squadra avversaria sono palesemente invidiosi del loro successo."
Đoạn hội thoại 3: Doanh nhân mới
Persona A: "Il nuovo ristorante di Giulia sta avendo un successo incredibile, è sempre pieno." Persona B: "È vero, lei è molto brava. Non mi sorprenderebbe se qualche concorrente fosse invidioso del suo successo."
Ví dụ kể chuyện:Nonostante i complimenti pubblici, in fondo al suo cuore, si sentiva profondamente invidioso del successo del suo rivale, incapace di celebrare sinceramente la vittoria altrui.
Từ Và Biểu Thức Liên Quan
Để làm giàu vốn từ tiếng Ý và khả năng miêu tả con người bằng tiếng Ý của bạn, dưới đây là một số biểu thức liên quan hoặc mang ý nghĩa cảm xúc tương tự, nhưng với sắc thái khác nhau:
Biểu thức liên quan | Ý nghĩa ngắn gọn | Ví dụ tiếng Ý |
---|---|---|
Geloso di | Lo sợ mất thứ/ai đó mình đang có | "Marco è geloso della sua fidanzata." |
Amareggiato per | Cảm thấy thất vọng hoặc buồn sâu sắc | "Era amareggiato per il risultato della partita." |
Risentito di | Cảm thấy bực tức hoặc không hài lòng vì bất công | "Si sentiva risentito del trattamento ricevuto." |
Felice per | Cảm thấy vui hoặc hạnh phúc vì điều gì đó/ai đó | "Sono felice per il tuo successo!" |
Kết luận
"invidioso del successo" là một biểu thức mạnh mẽ và phổ biến trong tiếng Ý để diễn tả một cảm giác rất đời thường của con người. Thành thạo cách dùng và giới từ đúng "del" sẽ giúp bạn biểu đạt chính xác và tự nhiên hơn, tránh một trong những lỗi thường gặp nhất khi dùng tiếng Ý.
Giờ tới lượt bạn! Hãy thử tạo một câu với "invidioso del successo" hoặc một trong những biểu thức liên quan và chia sẻ nó trong phần bình luận phía dưới! Việc luyện tập là cách tốt nhất để bạn ghi nhớ điều đã học.