Geloso della sua attenzione: Ý nghĩa và cách sử dụng tự nhiên trong tiếng Ý
Bạn đã từng chú ý ai đó dường như muốn mọi sự chú ý đều dồn về mình chưa? Hoặc có lẽ một người bạn cảm thấy bị bỏ rơi khi sự chú ý của bạn bị chia sẻ? Cụm từ "geloso della sua attenzione" rất phù hợp để miêu tả những tình huống này và hiểu cách nói như người bản xứ
. Đây là một trong những cụm từ tính từ ví dụ
giúp bạn làm giàu từ vựng tiếng Ý
. Trong hướng dẫn đầy đủ này, chúng ta sẽ khám phá về ý nghĩa geloso della sua attenzione
, ngữ pháp tiếng Ý
và cách sử dụng đúng, giúp bạn học tiếng Ý
một cách tự nhiên hơn.
Mục lục
- Geloso della sua attenzione" có nghĩa là gì?
- Ngữ pháp phía sau cụm từ: quy tắc và lỗi thường gặp
- Ví dụ thực tế với "geloso della sua attenzione"
- Từ và cụm từ liên quan
- Kết luận
Geloso della sua attenzione" có nghĩa là gì?
Geloso
: Một tính từ chỉ mong muốn sở hữu hoặc giữ điều gì đó một cách độc quyền, cảm thấy khó chịu hay lo lắng nếu phải chia sẻ.Della sua
: Kết hợp giữa giới từdi
(của) và mạo từ xác địnhla
với tính từ sở hữusua
. Ám chỉ sự chú ý cụ thể, là của một người hay thực thể nào đó.Attenzione
: Khả năng tập trung tâm trí hoặc các giác quan vào điều gì đó; sự quan tâm, chăm sóc hoặc chú ý dành cho ai đó/cái gì đó.- Ý nghĩa: Cảm thấy khao khát mạnh mẽ muốn có sự quan tâm, chú ý hoặc chăm sóc của ai đó chỉ dành riêng cho mình, gần như muốn bảo vệ sự chú ý ấy khỏi chia sẻ với người khác. Hàm ý cảm giác độc quyền và sự khó chịu nếu sự chú ý ấy dành cho nơi khác.
Xem thêm: 'Confuso dalla situazione' Nghĩa Là Gì và Cách Dùng Tự Nhiên Cho Người Việt
Ngữ pháp phía sau cụm từ: quy tắc và lỗi thường gặp
- Sự hòa hợp tính từ: Tính từ "geloso" phải hòa hợp về giống và số với chủ từ của câu.
- Mario è
geloso
della sua attenzione. (nam, số ít) - Sara è
gelosa
della sua attenzione. (nữ, số ít) - Loro sono
gelosi
della sua attenzione. (nam, số nhiều) - Le bambine sono
gelose
della sua attenzione. (nữ, số nhiều)
- Mario è
- Cách dùng giới từ
di
: Với tính từ "geloso", để chỉ đối tượng của sự ghen tuông, luôn dùng giới từ "di" (kết hợp với mạo từ: del, della, dei, delle).- Đúng: "geloso
della
sua attenzione". - Sai: "geloso
per
la sua attenzione" hoặc "gelosoa
la sua attenzione".
- Đúng: "geloso
- Lỗi phổ biến: Một trong những
lỗi thường gặp trong tiếng Ý
là nhầm lẫn giữa "geloso" và "invidioso".Geloso
: Ám chỉ mong muốn giữ những gì mình có hoặc cảm thấy là của mình (như sự chú ý của ai đó). Thấy lo lắng khi nghĩ đến việc mất đi hoặc phải chia sẻ. Theo Treccani, "geloso" gắn liền với mong muốn bảo vệ thứ mình sở hữu hoặc cảm thấy là của mình.Invidioso
: Ám chỉ mong muốn có được thứ mà người khác đang sở hữu, cảm thấy ghen tị hoặc ác ý với sự may mắn của họ.- Ví dụ: Bạn không phải là "invidioso della sua attenzione" (trừ khi bạn muốn có sự chú ý đó thay cho họ), mà là "geloso della sua attenzione" (vì bạn muốn toàn bộ sự chú ý đó cho riêng mình).
Xem thêm: Nervoso prima dell’incontro: Hướng Dẫn Đầy Đủ Để Nói Như Người Bản Ngữ
Ví dụ thực tế với "geloso della sua attenzione"
Dưới đây là một số cụm từ tính từ ví dụ
giúp bạn hiểu cách sử dụng geloso della sua attenzione
trong các tình huống khác nhau.
Đoạn hội thoại 1: Một đứa trẻ tìm kiếm sự chú ý của cha mẹ
Persona A: "Mamma, perché giochi solo con la sorellina? Io voglio giocare con te!" Persona B: "Lo so, tesoro. Sei un po'
geloso della mia attenzione
, vero? Ti darò un abbraccio grandissimo."Đoạn hội thoại 2: Một người bạn cảm thấy bị lãng quên
Persona A: "Da quando Lucia si è fidanzata, sembra che non abbia più tempo per noi." Persona B: "Hai ragione, è difficile non sentirsi un po'
gelosi della sua attenzione
adesso che è tutta concentrata sul suo ragazzo."Đoạn hội thoại 3: Trong môi trường công sở
Persona A: "Simone è sempre il primo a presentare le idee e vuole sempre essere lui a parlare con il capo." Persona B: "Sì, a volte sembra quasi
geloso della sua attenzione
. Vuole che il riconoscimento sia tutto per lui."Đoạn hội thoại 4: Mối quan hệ với thú cưng
Persona A: "Il mio gatto mi segue in ogni stanza e mi fissa se parlo al telefono." Persona B: "È tipico! Molti animali domestici sono
gelosi della tua attenzione
. Vogliono essere al centro del tuo mondo."
Xem thêm: Spaventato dalla paura khi cảm xúc làm bạn bị kìm hãm và cách dùng chính xác
Từ và cụm từ liên quan
Hiểu các tính từ thông dụng trong tiếng Ý
và các cụm từ liên quan giúp bạn miêu tả người bằng tiếng Ý
chính xác hơn.
Cụm từ liên quan | Ý nghĩa ngắn gọn | Ví dụ bằng tiếng Ý |
---|---|---|
Bramoso di attenzione | Mong muốn nhận được sự chú ý | "È sempre stato bramoso di attenzione e cerca di attirarla in ogni modo." |
Bisognoso di attenzioni | Cần được quan tâm/chăm sóc | "Quel bambino è molto bisognoso di attenzioni, forse si sente solo." |
Egocentrico | Chỉ quan tâm đến bản thân | "Non riesco a lavorare con lui, è troppo egocentrico e vuole essere sempre al centro." |
Possessivo | Thể hiện mong muốn sở hữu | "La sua possessività si estende anche all'attenzione degli amici." |
Kết luận
"Geloso della sua attenzione" là một cụm từ mạnh dùng để miêu tả ai đó muốn sự chú ý độc quyền, dù là dành cho người, thú cưng hay hoàn cảnh nào đó. Thành thạo cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn bằng tiếng Ý. Bây giờ đến lượt bạn! Hãy chia sẻ trong phần bình luận một câu mà bạn dùng "geloso della sua attenzione".