Frustrato dal Ritardo: Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Tự Nhiên
Học tiếng Ý cũng đồng nghĩa với việc hiểu cách diễn đạt những cảm xúc thường gặp. Bạn đã bao giờ phải chờ một chuyến tàu, xe buýt hoặc một người bạn và cảm thấy sự bực bội tăng lên chưa? Trong những tình huống như vậy, một cụm từ rất hữu ích để mô tả trạng thái cảm xúc của bạn là "frustrato dal ritardo". Hướng dẫn toàn diện này sẽ giúp bạn hiểu ý nghĩa của cụm từ tính từ này, nắm vững ngữ pháp và sử dụng đúng trong các cuộc trò chuyện, để bạn có thể nói như người bản xứ. Bạn sẽ biết cách tránh những lỗi phổ biến và làm giàu vốn từ tiếng Ý của mình.
Mục Lục
- “Frustrato dal ritardo” nghĩa là gì?
- Ngữ pháp phía sau cụm từ: Quy tắc và Lỗi thường gặp
- Ví dụ thực tế với "frustrato dal ritardo"
- Từ vựng và cụm từ liên quan
- Kết luận
“Frustrato dal ritardo” nghĩa là gì?
- Frustrato dal ritardo: Cảm thấy thất vọng, khó chịu hoặc mất kiên nhẫn do phải chờ đợi quá lâu hoặc một sự kiện không diễn ra đúng thời gian dự kiến.
- Frustrato: Tính từ mô tả người cảm thấy thất vọng, là cảm giác không hài lòng do gặp trở ngại hoặc thất vọng. Có nguồn gốc từ tiếng Latinh "frustra", nghĩa là "vô ích".
- Dal: Giới từ kết hợp, sự kết hợp giữa "da" (chỉ nguyên nhân hoặc xuất xứ) và mạo từ xác định "il".
- Ritardo: Danh từ giống đực, chỉ việc đến nơi, một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau thời gian dự kiến hoặc chờ đợi.
Xem thêm: Rilassato nel parco hướng dẫn cách dùng cụm tính từ tiếng Ý giúp bạn nói tự nhiên hơn
Ngữ pháp phía sau cụm từ: Quy tắc và Lỗi thường gặp
- Sự hòa hợp của tính từ: Tính từ "frustrato" phải hòa hợp về giống và số với chủ ngữ mà nó chỉ đến.
- Giống đực số ít: frustrato (Ví dụ: "Luca è frustrato dal ritardo del treno.")
- Giống cái số ít: frustrata (Ví dụ: "Anna è frustrata dal ritardo dell’aereo.")
- Giống đực số nhiều: frustrati (Ví dụ: "I passeggeri sono frustrati dal ritardo della riunione.")
- Giống cái số nhiều: frustrate (Ví dụ: "Le studentesse erano frustrate dal ritardo della consegna.")
- Cách dùng giới từ "dal": Giới từ "da" giới thiệu tác nhân hoặc nguyên nhân trực tiếp của một hành động hoặc cảm xúc. Nó kết hợp với mạo từ xác định "il" (cho "ritardo") thành "dal".
- Việc dùng "da" này rất quan trọng để chỉ "điều gì" khiến xuất hiện cảm xúc. Theo các nguồn học tiếng Ý đáng tin cậy, tính từ "frustrato" thường đi với giới từ này để chỉ nguyên nhân của cảm xúc. WordReference cung cấp các ví dụ sử dụng.
- Đúng: "Sono frustrato dal ritardo."
- Sai (nhưng đôi khi vẫn hiểu, không tự nhiên): "Sono frustrato per il ritardo." (Ít phổ biến để biểu đạt nguyên nhân trực tiếp của cảm giác bực bội).
- Sai: "Sono frustrato del ritardo." (Sai ngữ pháp trong ngữ cảnh nguyên nhân này).
- Các lỗi thường gặp:
- Nhầm lẫn "frustrato" với "annoiato": "Frustrato" chỉ sự khó chịu hoặc thất vọng do trở ngại hay cản trở. "Annoiato" là cảm giác nhàm chán hoặc thiếu kích thích.
- Bỏ giới từ: "Sono frustrato il ritardo." (Sai, phải có giới từ để chỉ nguyên nhân).
- Dùng các giới từ khác không đúng cách, như "di" hoặc "con", khi "da" (ở dạng kết hợp "dal", "dalla", "dai", "dalle") là lựa chọn tự nhiên để chỉ nguyên nhân. Ví dụ: "Frustrato dalla burocrazia", "frustrato dai problemi tecnici".
Xem thêm: Commosso dalla Storia Một Biểu Cảm Sâu Sắc Để Nói Về Cảm Xúc
Ví dụ thực tế với "frustrato dal ritardo"
- Đoạn hội thoại 1: Lỡ cuộc hẹn
- Persona A: "Mario, bạn đến trễ cuộc hẹn rồi. Có chuyện gì vậy?"
- Persona B: "Ừ, thật tiếc. Giao thông rất tệ và tôi bị frustrato dal ritardo vì biết là chúng ta không có nhiều thời gian."
- Đoạn hội thoại 2: Dự án công sở
- Persona A: "Sếp hôm nay có vẻ hơi khó chịu."
- Persona B: "Ông ấy frustrato dal ritardo trong việc giao báo cáo. Sếp không chịu được chuyện trễ deadline."
- Đoạn hội thoại 3: Phương tiện công cộng
- Persona A: "Nhìn kìa, tàu lại trễ nữa rồi!"
- Persona B: "Mình biết, thật mệt mỏi. Tất cả người đi làm đều frustrato dal ritardo kinh niên của phương tiện công cộng."
- Đoạn hội thoại 4: Đơn đặt hàng online
- Persona A: "Gói hàng của bạn tới chưa?"
- Persona B: "Chưa, vẫn chưa. Tôi thực sự frustrata dal ritardo của chuyến giao này, lẽ ra nó phải tới mấy ngày trước!"
- Đoạn hội thoại 5: Chuẩn bị sự kiện
- Persona A: "Việc tổ chức tiệc thế nào rồi?"
- Persona B: "Ổn cả, nhưng nhà cung cấp vẫn chưa giao đồ uống. Tôi hơi frustrata dal ritardo của nguồn hàng."
Từ vựng và cụm từ liên quan
Cụm từ liên quan | Ý nghĩa ngắn gọn | Ví dụ bằng tiếng Ý |
---|---|---|
Infastidito da | Khó chịu, bực mình vì | "Era infastidito dal rumore." |
Deluso da | Cảm thấy thất vọng vì | "Sono deluso dal risultato." |
Seccato per | Giận dữ, khó chịu vì | "Si è seccato per l'attesa." |
Sconfortato da | Nản lòng, mất hy vọng vì | "Era sconfortato dalla notizia." |
Kết luận
Chúng ta đã khám phá "frustrato dal ritardo", hiểu được ý nghĩa và các quy tắc ngữ pháp cần thiết. Việc sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác phản ứng của mình trước sự chờ đợi và những bất trắc.
Bây giờ là lúc bạn thực hành! Hãy thử tạo một câu với "frustrato dal ritardo" hoặc một trong những cụm từ liên quan. Chia sẻ trong phần bình luận bên dưới nhé!