Sorpreso dalla Risposta: Ý nghĩa, Ngữ pháp và Cách dùng Tự nhiên
Bạn đã bao giờ nhận được một tin tức bất ngờ và cảm thấy... “sorpreso dalla risposta”? Cụm tính từ thông dụng trong tiếng Ý này rất thích hợp để miêu tả cảm xúc phản ứng tức thì với điều gì đó ngoài dự đoán. Hiểu ý nghĩa và cách dùng đúng của nó là chìa khóa để nói như người bản xứ và làm giàu vốn từ vựng tiếng Ý của bạn. Trong hướng dẫn này, bạn sẽ học “sorpreso dalla risposta” nghĩa là gì, các quy tắc ngữ pháp liên quan và cách sử dụng đúng trong các tình huống khác nhau.
Mục lục
- “Sorpreso dalla risposta” nghĩa là gì?
- Ngữ pháp của Cụm từ: Quy tắc và Lỗi sai Thường gặp
- Ví dụ thực tế với “sorpreso dalla risposta”
- Từ và Cụm từ liên quan
- Kết luận
“Sorpreso dalla risposta” nghĩa là gì?
“Sorpreso dalla risposta” chỉ phản ứng bất ngờ trước một tuyên bố, bình luận hoặc thông tin vừa nhận được.
- Sorpreso: tính từ chỉ trạng thái ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Xuất phát từ động từ "sorprendere".
- Dalla: giới từ kết hợp giữa "da" + mạo từ "la". "Da" dùng để chỉ tác nhân hoặc nguyên nhân của sự ngạc nhiên.
- Risposta: danh từ giống cái, nghĩa là câu trả lời, phản hồi hoặc giải pháp.
- Ý nghĩa chính: cảm thấy ngạc nhiên hoặc kinh ngạc sau khi nghe điều gì đó được nói hoặc truyền đạt.
Xem thêm: Lo lắng cho bạn preoccupato per te và cách sử dụng chuẩn
Ngữ pháp của Cụm từ: Quy tắc và Lỗi sai Thường gặp
- Sự hòa hợp tính từ: Tính từ "sorpreso" phải hòa hợp về giống và số với chủ ngữ.
- Lui è
sorpreso
. - Lei è
sorpresa
. - Loro sono
sorpresi
(số nhiều giống đực) /sorprese
(số nhiều giống cái).
- Lui è
- Cách dùng giới từ "da": Sự ngạc nhiên bị gây nên bởi ai/cái gì đó. Giới từ đúng là "da", dùng để giới thiệu yếu tố gây ra phản ứng.
- "Sono
sorpreso dalla risposta
" (nguyên nhân là câu trả lời). - "È
sorpreso dalla notizia
" (nguyên nhân là tin tức). - Accademia della Crusca và WordReference.com xác nhận việc dùng "da" để chỉ nguyên nhân hoặc tác nhân của hành động bị động hay trạng thái cảm xúc.
- "Sono
- Lỗi hay mắc phải:
- Tránh nhầm dùng "di" thay cho "da". "Sorpreso di" ít gặp và thường sai trong ngữ cảnh này.
- Sai: "Sono
sorpreso della risposta
." - Đúng: "Sono
sorpreso dalla risposta
."
- Sai: "Sono
- Không nhầm với "essere stupito per/da". Mặc dù "stupito" gần nghĩa "sorpreso", cấu trúc đi với "dalla risposta" là đặc thù.
- Tránh nhầm dùng "di" thay cho "da". "Sorpreso di" ít gặp và thường sai trong ngữ cảnh này.
Xem thêm: Deluso dal risultato là gì và cách dùng tự nhiên trong tiếng Ý
Ví dụ thực tế với “sorpreso dalla risposta”
Sau đây là một số ví dụ thực tế giúp bạn hiểu cách dùng “sorpreso dalla risposta” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Đoạn hội thoại 1: Phỏng vấn bất ngờ
Persona A: "Com'è andato il colloquio? Hai avuto notizie?" Persona B: "Sì, mi hanno offerto il posto subito. Sono rimasto
sorpreso dalla risposta
, non me l'aspettavo così presto!"Đoạn hội thoại 2: Phản ứng không lường trước
Persona A: "Gli ho detto che non potevamo venire alla festa. Come l'ha presa?" Persona B: "In realtà, molto bene! È rimasto
sorpreso dalla risposta
ma ha capito subito."Đoạn hội thoại 3: Một câu hỏi khó
Persona A: "Hai sentito cosa ha risposto Marco alla domanda del professore?" Persona B: "Sì, l'insegnante era
sorpresa dalla risposta
così dettagliata dello studente, che aveva studiato molto bene."Ví dụ 4: Một thông báo gây ngạc nhiên
Eravamo tutti
sorpresi dalla risposta
improvvisa del capo riguardo al nuovo progetto. Nessuno se lo aspettava.Ví dụ 5: Quyết định không ngờ tới
Mia nonna era
sorpresa dalla risposta
positiva della lotteria, non pensava di vincere nulla.
Xem thêm: Người đam mê dự án entusiasta del progetto: Hướng dẫn diễn đạt bằng tiếng Ý
Từ và Cụm từ liên quan
Hiểu các cụm từ tương tự sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Ý và miêu tả người bằng tiếng Ý chính xác hơn.
Cụm liên quan | Ý nghĩa ngắn gọn | Ví dụ bằng tiếng Ý |
---|---|---|
Stupito da | Kinh ngạc, ngỡ ngàng | "Sono stupito dalla sua memoria eccezionale." |
Meravigliato per | Đầy ngạc nhiên | "Sono meravigliato per la bellezza del paesaggio." |
Preso alla sprovvista | Không chuẩn bị, bị bất ngờ | "È stato preso alla sprovvista dalla domanda inattesa." |
Sbalordito da | Quá ngạc nhiên, sững sờ | "Siamo rimasti sbalorditi dalla notizia improvvisa." |
Kết luận
Bây giờ bạn đã hiểu rõ “sorpreso dalla risposta” nghĩa là gì và cách dùng cho đúng. Cụm từ này là công cụ tuyệt vời để biểu thị phản ứng tự nhiên và làm phong phú tiếng Ý của bạn.
Hãy luyện tập thêm nhé! Thử đặt câu với “sorpreso dalla risposta” hoặc các cụm từ liên quan. Chia sẻ ví dụ của bạn ở phần bình luận bên dưới!