Ansioso per l'Esame: Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Cách Dùng Tự Nhiên
Bạn đã bao giờ cảm thấy lo lắng hoặc hồi hộp kỳ lạ trước một kỳ thi quan trọng chưa? Nếu bạn đang học tiếng Ý, bạn sẽ biết rằng việc diễn đạt những cảm xúc này là điều cần thiết để nói như người bản xứ. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cụm từ tính từ "ansioso per l’esame", một biểu đạt phổ biến để chỉ sự lo lắng hoặc mong đợi mạnh mẽ liên quan đến một bài kiểm tra. Trong bài viết này, bạn sẽ khám phá ý nghĩa chính xác của cụm từ này, các quy tắc ngữ pháp để dùng đúng và thật nhiều ví dụ thực tế để làm giàu vốn từ tiếng Ý của mình. Hãy sẵn sàng làm chủ biểu đạt này nhé!
Mục lục
- “Ansioso per l’esame” nghĩa là gì?
- Ngữ pháp của cụm từ: Quy tắc và lỗi thường gặp
- Các ví dụ thực tế với “Ansioso per l’esame”
- Từ và cụm từ liên quan
- Kết luận
“Ansioso per l’esame” nghĩa là gì?
- Cảm thấy lo lắng hoặc lo âu mạnh mẽ về một kỳ thi hoặc đánh giá sắp tới.
Ansioso
: Tính từ chỉ trạng thái lo lắng, hồi hộp hoặc khao khát mạnh mẽ. Có nguồn gốc từ tiếng Latinh anxius.per
: Giới từ dùng để chỉ nguyên nhân, mục đích hoặc lý do của sự lo lắng. Nghĩa là "về" hoặc "do".l’esame
: Chủ thể hoặc sự kiện gây ra trạng thái lo lắng.
Xem thêm: Sorpreso dalla risposta nghĩa là gì, ngữ pháp và cách dùng tự nhiên
Ngữ pháp của cụm từ: Quy tắc và lỗi thường gặp
- Sự hòa hợp của tính từ: "Ansioso" phải hòa hợp về giống và số với chủ ngữ mà nó chỉ đến. Đây là điều quan trọng để đúng ngữ pháp tiếng Ý.
- Giống đực số ít: Sono
ansioso per l’esame
. (Ví dụ: "Marco è ansioso.") - Giống cái số ít: È
ansiosa per l’esame
. (Ví dụ: "Chiara è ansiosa.") - Giống đực số nhiều: Loro sono
ansiosi per l’esame
. (Ví dụ: "I ragazzi sono ansiosi.") - Giống cái số nhiều: Noi siamo
ansiose per l’esame
. (Ví dụ: "Le ragazze sono ansiose.")
- Giống đực số ít: Sono
- Cách sử dụng giới từ "per": Giới từ "per" đóng vai trò trọng yếu trong cụm này và chỉ nguyên nhân hoặc đối tượng cụ thể của nỗi lo. Nghĩa là "về" hoặc "do" một điều gì đó. Điều này làm "ansioso per" khác với các cách dùng khác.
- Đúng: Sono
ansioso per l’esame
di matematica che avrò domani. - Sai thường gặp: Sono ansioso di l'esame. (Cấu trúc "ansioso di" dùng để thể hiện mong muốn hoặc nôn nóng làm gì đó, như trong "Sono ansioso di conoscerti" hoặc "ansioso di partire". Không dùng để chỉ lo lắng về một sự kiện cụ thể. Như WordReference có chỉ ra, đây là một sự phân biệt quan trọng.)
- Sai thường gặp: Sono ansioso da l'esame. (Giới từ "da" không đúng về mặt ngữ pháp để chỉ nguyên nhân của sự lo lắng trong trường hợp này.)
- Đúng: Sono
- Các lỗi thường gặp:
- Nhầm lẫn giữa "ansioso per" (lo lắng) và "non vedo l'ora di" (háo hức và mong đợi tích cực).
- Bỏ quên mạo từ xác định (
l'
) trước "esame" (ví dụ: "ansioso per esame" thay vì "ansioso per l'esame").
Xem thêm: Lo lắng cho bạn preoccupato per te và cách sử dụng chuẩn
Các ví dụ thực tế với “Ansioso per l’esame”
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng "ansioso per l’esame" trong giao tiếp hằng ngày.
Đoạn hội thoại 1: Trước kỳ thi vấn đáp
- Persona A: "Come ti senti per la prova di domani?"
- Persona B: "Sono un po' ansioso per l'esame orale, ma spero vada bene."
Đoạn hội thoại 2: Sau một thời gian ôn tập dài
- Persona A: "Hai studiato così tanto per questo esame. Sei tranquillo ora?"
- Persona B: "Nonostante tutto, sono ancora molto ansioso per l'esame. È decisivo per il mio percorso."
Câu 3: Một học sinh đang chờ đợi
- Maria è ansiosa per l'esame di storia che avrà la prossima settimana. Non ha ancora ripassato tutti i capitoli.
Câu 4: Giáo viên và các học sinh
- Il professore ha notato che molti studenti erano ansiosi per l'esame finale, e ha cercato di rassicurarli.
Câu 5: Một phụ huynh lo lắng
- Mio figlio è sempre molto ansioso per l'esame di matematica, anche se di solito ottiene buoni voti.
Đoạn hội thoại 6: Một người bạn động viên
- Persona A: "Ti vedo un po' preoccupato. Cos'è successo?"
- Persona B: "Nulla di grave, sono solo un po' ansioso per l'esame di guida che devo sostenere la settimana prossima."
Xem thêm: Deluso dal risultato là gì và cách dùng tự nhiên trong tiếng Ý
Từ và cụm từ liên quan
Cụm từ liên quan | Nghĩa ngắn gọn | Ví dụ bằng tiếng Ý |
---|---|---|
Preoccupato per | Cảm thấy bất an về | "Sono preoccupato per i risultati." |
In ansia per | Ở trạng thái lo lắng | "Marco è in ansia per la presentazione." |
Teso per | Cảm thấy căng thẳng thần kinh | "Mi sento teso per l'intervista." |
Nervoso per | Bồn chồn, lo lắng | "La bambina è nervosa per il primo giorno di scuola." |
Kết luận
Bây giờ bạn đã hiểu sâu hơn về cụm từ "ansioso per l’esame". Bạn đã biết ý nghĩa, quy tắc hòa hợp và tầm quan trọng của giới từ "per", và có thể tránh những lỗi phổ biến. Sử dụng chính xác các cụm từ tính từ này sẽ giúp bạn nói tiếng Ý tự nhiên và chính xác hơn.
Bạn đã sẵn sàng áp dụng những gì mình vừa học chưa? Hãy chia sẻ ví dụ của mình ở phần bình luận bên dưới nhé!