"Applicarsi a": ý nghĩa, cách dùng và các câu ví dụ hữu ích
Chào các bạn yêu thích tiếng Ý! Bạn đã bao giờ cảm thấy hơi lúng túng với những “động từ cụm từ” chưa? Những biểu đạt tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa ý nghĩa sâu sắc? Hôm nay chúng ta sẽ khám phá một cụm từ rất phổ biến và hữu ích cho từ vựng tiếng Ý thực tế
: động từ applicarsi a
. Điều này rất quan trọng khi giao tiếp bằng tiếng Ý
một cách tự nhiên, đặc biệt khi nói về sự nỗ lực và cống hiến. Học tiếng Ý cũng đòi hỏi như vậy: cần cù và bền bỉ! Trong bài này, bạn sẽ hiểu ý nghĩa của applicarsi a
, cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng trong thực tế cũng như tránh được những lỗi phổ biến. Sẵn sàng học tiếng Ý
hiệu quả hơn chưa?
Mục lục
- “Applicarsi a” có nghĩa là gì?
- Cấu Trúc Ngữ Pháp: Dùng Thế Nào?
- Câu và ví dụ với "Applicarsi a"
- Khác biệt quan trọng: Lỗi phổ biến cần tránh
- Những biểu đạt tương tự hoặc liên quan
- Kết luận
“Applicarsi a” có nghĩa là gì?
- Nghĩa đen: Đặt sự cố gắng và chú ý vào một hoạt động hoặc quá trình học tập.
- Ví dụ: "Il sarto si applica a cucire il vestito nei minimi dettagli."
- Nghĩa bóng: Dành tâm huyết và tập trung vào một nhiệm vụ khó hoặc một mục tiêu.
- Ví dụ: "Se ti applichi di più allo studio, raggiungerai i tuoi obiettivi."
Xem thêm: Cách sử dụng Appendersi a và những ví dụ thực tiễn
Cấu Trúc Ngữ Pháp: Dùng Thế Nào?
Động từ "applicarsi" là một động từ phản thân và bắt buộc dùng giới từ "a" để chỉ đối tượng hoặc hoạt động mà người nói dành tâm trí cho.
Cấu trúc là:
[Chủ ngữ] + si (đại từ phản thân) + applica/applicano (động từ) + a + [Danh từ / Đại từ / Động từ nguyên thể]
Đại từ phản thân ("mi, ti, si, ci, vi, si") phải phù hợp với chủ ngữ của động từ. Giới từ "a" là cố định và giới thiệu đối tượng mà hành động ứng dụng hướng tới.
Xem thêm: Cách Sử Dụng Appellarsi a và Ví Dụ Thực Tế
Câu và ví dụ với "Applicarsi a"
Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách dùng applicarsi a
trong ngôn ngữ nói tự nhiên
:
📍 Ngữ cảnh: Gia đình / Trường học
Mamma: "Federico, devi `applicarti` di più allo studio, la pagella non è buona."
Federico: "Lo so, mamma, cercherò di `applicarmi` di più nella prossima verifica."
📍 Ngữ cảnh: Công việc / Dự án
Collega A: "Il nostro team deve `applicarsi` a fondo a questo nuovo progetto, è molto importante."
Collega B: "Sì, siamo tutti pronti ad `applicarci` per raggiungere i risultati migliori."
📍 Ngữ cảnh: Thời gian rảnh / Sở thích
Amica A: "Come fai a suonare così bene la chitarra?"
Amica B: "È solo questione di tempo e di `applicarsi` molto, tutti i giorni."
Xem thêm: Appartenere a – Cách Dùng, Ý Nghĩa và Ví Dụ Thực Tế
Khác biệt quan trọng: Lỗi phổ biến cần tránh
Một lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa applicarsi a
với động từ chuyển tiếp applicare
không có đại từ phản thân.
Applicarsi a
vs.Applicare [qualcosa]
Applicarsi a
là động từ phản thân và nghĩa là “dành sự cố gắng cho”. Luôn cần đại từ phản thân (mi, ti, si, ci, vi, si) và giới từ "a" để xác định đối tượng nhận sự nỗ lực.- Ví dụ đúng: "Mi
applico a
imparare il cinese ogni giorno." (Tôi dành nỗ lực học tiếng Trung mỗi ngày)
Applicare [qualcosa]
là động từ chuyển tiếp và nghĩa là “bôi hoặc áp dụng cái gì đó lên bề mặt” hoặc “thực thi một quy tắc/lật luật”. Không sử dụng đại từ phản thân và không dùng giới từ "a" để chỉ đối tượng áp dụng.- Ví dụ đúng: "Devi
applicare
la crema sulla pelle secca." (Bạn bôi kem lên da) - Ví dụ đúng: "Dobbiamo
applicare
questa regola al nostro caso." (Chúng ta áp dụng quy tắc này)
- Ví dụ đúng: "Mi
Một lỗi khác là dùng sai giới từ.
Applicarsi a
vs.Applicarsi per
Luôn dùng giới từ "a" (hoặc "in") sau
applicarsi
để chỉ đối tượng nỗ lực.Applicarsi per
là sai trong ngữ cảnh này.- Ví dụ đúng: "Il chirurgo si è
applicato a
svolgere l'operazione con la massima precisione." - Ví dụ sai: "Il chirurgo si è
applicato per
svolgere l'operazione."
- Ví dụ đúng: "Il chirurgo si è
Những biểu đạt tương tự hoặc liên quan
Biểu đạt tương tự | Ý nghĩa ngắn gọn | Ví dụ |
---|---|---|
Impegnarsi a | Dành thời gian và năng lượng cho mục tiêu. | "Mi impegno a finire il lavoro entro sera." |
Dedicarsi a | Hiến dâng thời gian và sự chú ý cho điều gì. | "Si dedica alla pittura nel tempo libero." |
Concentrarsi su | Tập trung chú ý vào một điểm cụ thể. | "Devi concentrarti sui dettagli." |
Kết luận
Hy vọng giờ đây ý nghĩa và cách dùng của applicarsi a
đã rõ ràng hơn rất nhiều! Nên nhớ: applicarsi a
nghĩa là đặt nỗ lực và cống hiến vào một điều gì đó, dù là học tập, công việc hay sở thích. Đây là một động từ phản thân cần có giới từ "a" hoặc "in" và cho thấy một sự “áp dụng” thực sự của năng lượng. Nếu thực sự muốn cải thiện tiếng Ý, hãy bắt đầu applicarvi
một cách đều đặn! Bây giờ đến lượt bạn: thử đặt một câu dùng applicarsi a
vào phần bình luận phía dưới nhé. Bạn thường applicate
nhiệt tình vào hoạt động nào nhất?