Il temporale non chiede permesso: Ý nghĩa, Nguồn gốc và Cách Sử Dụng

"Il temporale non chiede permesso" là một trong những thành ngữ tiếng Ý gợi hình và sâu sắc nhất. Bất kỳ ai học tiếng Ý như một ngoại ngữ đều thường xuyên bắt gặp cụm từ này trong sách, phim hoặc các cuộc trò chuyện hàng ngày. Hãy cùng khám phá ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng đúng của câu tục ngữ này để nói như người bản xứ và làm giàu vốn từ vựng nâng cao của bạn. Học tiếng Ý không chỉ là biết ngữ pháp, mà còn phải biết sử dụng những thành ngữ như thế này.

Immagine: Il temporale non chiede permesso

Mục lục

Cosa significa "Il temporale non chiede permesso"?

  • Những sự kiện bất ngờ xảy ra mà không báo trước.
  • Không phải mọi thứ trong cuộc sống đều có thể kiểm soát.
  • Liên quan đến những tình huống đột ngột, thường khó khăn hoặc khó chịu.
  • Khuyến khích chấp nhận tính bất ngờ của mọi việc.
  • Cơn bão như một phép ẩn dụ cho vấn đề, rắc rối hoặc thay đổi đột ngột.

Xem thêm: Anche il deserto ha il suo tempo ý nghĩa nguồn gốc và cách sử dụng

Quando e come usare "Il temporale non chiede permesso"

  • Được sử dụng bởi cả người lớn và thanh niên, đặc biệt ở miền Trung và miền Bắc nước Ý.
  • Phù hợp trong gia đình, giữa bạn bè, nơi làm việc, và cả trên mạng.
  • Giọng điệu mang tính suy ngẫm, đôi khi hài hước hoặc triết lý.
  • Được nói sau khi có điều gì đó tiêu cực hoặc bất ngờ xảy ra.
  • Hữu ích như một daily Italian expression để nói về những khó khăn bất chợt.

Xem thêm: Il cielo si apre a chi sa guardare ý nghĩa nguồn gốc và cách sử dụng

Esempi reali con "Il temporale non chiede permesso"

  • 📍 Ngữ cảnh (gia đình)

    • Persona A: "Oggi la macchina si è rotta mentre pioveva forte."
    • Persona B: "Eh, il temporale non chiede permesso."
  • 📍 Ngữ cảnh (công việc)

    • Persona A: "Hanno annunciato un taglio del budget, proprio adesso."
    • Persona B: "Il temporale non chiede permesso... ci tocca adattarci."
  • 📍 Ngữ cảnh (xã hội)

    • Persona A: "Ieri il mio volo è stato cancellato senza avviso."
    • Persona B: "Capita… il temporale non chiede permesso."
  • 📍 Ngữ cảnh (tình bạn)

    • Persona A: "Avevo tutto organizzato, poi mi sono ammalato."
    • Persona B: "Che sfortuna, davvero… il temporale non chiede permesso."

Altre espressioni correlate

Thành ngữ liên quanÝ nghĩa ngắn gọnVí dụ ngắn bằng tiếng Ý
Piove sul bagnatoTai họa không bao giờ đến một mình"Quest’anno va tutto storto, piove sul bagnato."
Fulmine a ciel serenoĐiều hoàn toàn bất ngờ"La sua decisione è stata un fulmine a ciel sereno."
Non tutti i mali vengono per nuocereTừ điều xấu có thể sinh ra điều tốt"Ho perso il treno, ma ho incontrato un amico: non tutti i mali vengono per nuocere."
Essere tra l’incudine e il martelloỞ trong tình huống khó khăn"Mi sento tra l’incudine e il martello."

Conclusione

"Il temporale non chiede permesso" dạy chúng ta phải sẵn sàng cho mọi thứ, ngay cả khi cuộc sống thay đổi đột ngột. Bạn có sử dụng thành ngữ này không? Hãy viết bên dưới trải nghiệm của bạn hoặc một tình huống mà bạn cảm thấy bị bất ngờ!

Bạn tìm kiếm thêm các câu tục ngữ khác? Hãy khám phá bài viết của chúng tôi về differenze tra passato prossimo e imperfetto.