Hướng Dẫn Đầy Đủ: preoccupato per i bambini
có nghĩa là gì?
Trong vũ trụ rộng lớn của tiếng Ý, việc thể hiện cảm xúc và nỗi lo lắng một cách chân thực là điều cốt yếu để nói như người bản xứ
. Hôm nay, chúng ta cùng khám phá một cụm tính từ vô cùng phổ biến và giàu cảm xúc: "preoccupato per i bambini". Biểu đạt này không chỉ dừng lại ở từ vựng tiếng Ý
; nó phản ánh một cảm xúc phổ quát mà nhiều bậc cha mẹ hoặc người giám hộ trải qua. Bạn đã từng lo lắng cho sức khoẻ hoặc tương lai của con mình chưa? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa preoccupato per i bambini
, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách sử dụng preoccupato per i bambini
trong các ngữ cảnh thực tế. Hãy chuẩn bị để thành thạo biểu đạt tiếng Ý này.
Mục lục
- “preoccupato per i bambini” có nghĩa là gì?
- Ngữ pháp phía sau cụm từ: Quy tắc và lỗi thường gặp
- Ví dụ thực tế với “preoccupato per i bambini”
- Từ và biểu đạt liên quan
- Kết luận
Xem thêm: Sollevato dalla decisione và ý nghĩa sự nhẹ nhõm trong giao tiếp tiếng Ý
“preoccupato per i bambini” có nghĩa là gì?
- Preoccupato: Tính từ chỉ trạng thái lo lắng, bất an hoặc sợ hãi. Thể hiện cảm giác không yên tâm về điều gì đó chưa chắc chắn hoặc tiêu cực có thể xảy ra.
- Per: Giới từ dùng để chỉ nguyên nhân hoặc đối tượng của sự lo lắng. Xác định rõ điều gì khiến bạn cảm thấy lo lắng.
- I bambini: Đối tượng của sự lo lắng. Ở đây ám chỉ con cái hoặc trẻ em nói chung.
- Ý nghĩa tổng thể: Là trạng thái bất an hoặc lo lắng về sự an toàn, khỏe mạnh, hạnh phúc hoặc tương lai của con cái hay những trẻ nhỏ mà bạn quan tâm.
Xem thêm: Innamorato di lei Ý nghĩa, Ngữ pháp, Cách sử dụng tự nhiên chuẩn như bản xứ
Ngữ pháp phía sau cụm từ: Quy tắc và lỗi thường gặp
Tính từ "preoccupato" sẽ biến đổi về giống và số theo chủ ngữ trong câu. Đây là một điểm then chốt của ngữ pháp tiếng Ý
về tính từ tiếng Ý
.
Sự hòa hợp của tính từ:
- Giống đực số ít: preoccupato (vd: "Lui è preoccupato per i bambini.")
- Giống cái số ít: preoccupata (vd: "Lei è preoccupata per i bambini.")
- Giống đực số nhiều: preoccupati (vd: "Loro sono preoccupati per i bambini.")
- Giống cái số nhiều: preoccupate (vd: "Le mamme sono preoccupate per i bambini.")
Cách dùng giới từ "per":
- Giới từ "per" (như trong "preoccupato per") là bắt buộc. Nó chỉ nguyên nhân hoặc chủ đề của sự lo lắng.
- Lỗi thường gặp cần tránh: Dùng "di" hoặc "da" thay cho "per". Ví dụ, "preoccupato di i bambini" hay "preoccupato dai bambini" đều sai trong ngữ cảnh này. Mặc dù "preoccupato di" có thể xuất hiện ở một số câu (vd: "sono preoccupato di non farcela"), nhưng khi muốn nói về đối tượng trực tiếp của nỗi lo, "per" mới là dạng đúng. WordReference xác nhận rằng "preoccupato per" là cấu trúc phổ biến để chỉ đối tượng của sự lo lắng.
Ví dụ thực tế với “preoccupato per i bambini”
Dưới đây là một số ví dụ cụm tính từ
cho thấy cách sử dụng preoccupato per i bambini
trong các tình huống khác nhau:
Đoạn hội thoại 1: Sức khoẻ theo mùa
Persona A: "Marco, con gái bạn thế nào rồi? Tôi nghe nói bé bị ốm." Persona B: "Cảm ơn, bé đang hồi phục rồi. Năm nay cúm nặng quá, tôi thực sự preoccupato per i bambini."
Đoạn hội thoại 2: Tương lai học tập
Persona A: "Bạn đã nghĩ đến trường cấp ba cho con gái chưa?" Persona B: "Có, tôi suy nghĩ rất nhiều. Tôi hơi preoccupata per i bambini và những lựa chọn tương lai của chúng, tôi muốn các con quyết định đúng."
Đoạn hội thoại 3: An toàn và môi trường
Persona A: "Tối qua có trận giông lớn quá, gây nhiều thiệt hại ghê." Persona B: "Tôi biết, tôi cũng nghe thấy. Tôi preoccupata per i bambini đang chơi ngoài trời khi cơn bão bắt đầu. May mà các bé đã về nhà rồi."
Ví dụ tường thuật:
Cô giáo đã tỏ ra preoccupata per i bambini chưa kịp trở về sau chuyến dã ngoại, mặc dù đã muộn.
Từ và biểu đạt liên quan
Để làm phong phú thêm từ vựng tiếng Ý
và có thể miêu tả người bằng tiếng Ý
đa sắc thái hơn, dưới đây là vài biểu đạt tương tự với "preoccupato per i bambini":
Biểu đạt liên quan | Ý nghĩa ngắn gọn | Ví dụ bằng tiếng Ý |
---|---|---|
In ansia per | Trạng thái lo lắng, căng thẳng mạnh. | "La mamma era in ansia per il figlio che non tornava." |
In apprensione per | Tương tự như "in ansia", thường trang trọng hơn. | "Siamo in apprensione per i nostri ragazzi in gita." |
Stare in pensiero per | Nghĩ ngợi, bận tâm về ai đó, điều gì đó. | "Il nonno sta sempre in pensiero per i nipoti lontani." |
Avere a cuore | Rất quan tâm, đặt nặng điều gì/ai đó. | "Ha sempre avuto a cuore il futuro dei bambini del quartiere." |
Kết luận
Chúng ta đã cùng khám phá kỹ lưỡng nghĩa, ngữ pháp và cách sử dụng "preoccupato per i bambini", một biểu đạt then chốt để học tiếng Ý
và trau dồi khả năng giao tiếp. Hiểu rõ những ví dụ cụm tính từ này
sẽ giúp bạn biểu đạt cảm xúc phức tạp một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Giờ đến lượt bạn! Hãy nghĩ về một tình huống bạn đã từng cảm thấy preoccupato per i bambini
hoặc vì ai đó khác. Hãy chia sẻ ví dụ của riêng bạn ở phần bình luận phía dưới.
Như được trích dẫn từ WordReference, giới từ "per" là thông dụng nhất để chỉ đối tượng của sự lo lắng.
Sponsor デジタルライフを安心して楽しむために、データの安全管理は重要です。もしものデータ消失に備えて、EaseUS (JP - Japanese)はデータ復旧、バックアップ、パーティション管理のソリューションを提供します。EaseUSのソフトウェアは、大切なデータを守り、管理を簡単にする強力な味方です。Windows、Mac、iOS、Androidに対応し、あなたのデジタルライフをサポートします。