Ansioso per la riunione: Ý nghĩa, Ngữ pháp và Cách sử dụng tự nhiên

Bạn đã bao giờ cảm thấy một chút lo lắng nhẹ trước một sự kiện quan trọng chưa? Dù là một buổi phỏng vấn xin việc, một bài thuyết trình hay chỉ đơn giản là một cuộc hẹn, cảm giác đó có một tên gọi cụ thể trong tiếng Ý. Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá cụm từ tính từ "ansioso per la riunione", một biểu đạt then chốt để mô tả cảm xúc bằng tiếng Ý. Chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa sâu sắc, ngữ pháp và cách sử dụng đúng để nói chuyện như người bản xứ.

Sentirsi ansioso per la riunione prima di un incontro importante

Mục lục

Xem thêm: emozionato per la sorpresa: Ý nghĩa, Ngữ pháp và Cách dùng tự nhiên

“Ansioso per la riunione” có nghĩa là gì?

Cụm từ tính từ này gồm ba thành phần:

  • Ansioso: Tính từ biểu đạt trạng thái lo lắng, bồn chồn, nôn nóng hoặc khao khát mạnh mẽ về điều gì đó sắp xảy ra. Có thể mang nghĩa tiêu cực (căng thẳng) hoặc tích cực (hồi hộp chờ đón).
  • Per: Giới từ dùng để giới thiệu lý do hoặc đối tượng của sự lo lắng.
  • La riunione: Danh từ chỉ sự kiện cụ thể, trong trường hợp này là một cuộc họp đã được lên lịch.

Mang ý nghĩa cảm thấy lo lắng, bồn chồn hoặc hồi hộp mạnh về một cuộc họp sắp diễn ra.

Xem thêm: Arrabbiato con se stesso hiểu và sử dụng cụm từ cơ bản dễ dàng

Ngữ pháp phía sau cụm từ: Quy tắc và lỗi sai phổ biến

  • Sự hòa hợp của tính từ: Tính từ "ansioso" hòa hợp về giống và số với chủ ngữ.
    • Giống đực số ít: ansioso (vd. "Lui è ansioso per la riunione.")
    • Giống cái số ít: ansiosa (vd. "Lei è ansiosa per la riunione.")
    • Giống đực số nhiều: ansiosi (vd. "Loro sono ansiosi per la riunione.")
    • Giống cái số nhiều: ansiose (vd. "Le ragazze sono ansiose per la riunione.")
  • Cách dùng giới từ "Per": Giới từ "per" là thành phần chính trong cấu trúc này. Nó chỉ lý do hoặc nguyên nhân của cảm xúc. Chính xác là dùng "per" trong ngữ cảnh này để xác định đối tượng của sự lo lắng. Ví dụ: "Sono ansioso per il risultato", không phải "Sono ansioso del risultato" hay "Sono ansioso di sapere". Theo WordReference.com, giới từ "per" thường được dùng để diễn tả nguyên nhân hoặc mục đích của một cảm xúc.
  • Lỗi sai phổ biến: Lỗi dễ gặp nhất là sử dụng sai giới từ như "di" hoặc "da". Hãy chú ý, "ansioso di" thường đi với một động từ nguyên mẫu (vd. "ansioso di partire"), còn "ansioso per" đi với danh từ chỉ đối tượng của sự lo lắng. Tránh những câu như "Sono ansioso della riunione" hay "Sono ansioso dalla riunione"; hình thức đúng là luôn "ansioso per la riunione" hoặc một sự kiện khác.

Xem thêm: Soddisfatto del Pasto Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Tự Nhiên Cho Người Học

Ví dụ thực tế với “Ansioso per la riunione”

Dưới đây là một số ví dụ về cách biểu đạt này được dùng trong đời sống hàng ngày, giúp bạn học tiếng Ý một cách thực tế.

  • Đoạn thoại 1: Trước một buổi phỏng vấn xin việc

    • Persona A: "Sei pronto per il colloquio di domani?"
    • Persona B: "Non molto. Sono davvero ansioso per la riunione con il capo del dipartimento. Spero vada tutto bene."
  • Đoạn thoại 2: Thuyết trình dự án

    • Persona A: "Come ti senti riguardo alla presentazione del progetto?"
    • Persona B: "Un po' nervoso, a dire il vero. Sono ansioso per la riunione con gli investitori; voglio che il nostro lavoro sia apprezzato."
  • Đoạn thoại 3: Một cuộc họp gia đình

    • Persona A: "Ci vediamo sabato alla riunione di famiglia?"
    • Persona B: "Certo! Mia sorella è ansiosa per la riunione, non vede l'ora di rivedere tutti i cugini."

Từ ngữ và biểu đạt liên quan

Để làm giàu từ vựng tiếng Ý của bạn và giao tiếp như người bản xứ, dưới đây là một số biểu đạt tương tự:

Biểu đạt liên quanÝ nghĩa ngắn gọnVí dụ bằng tiếng Ý
In apprensione perCảm thấy lo lắng hoặc sợ sệt vì điều gì đó."Sono in apprensione per l'esito della trattativa."
Preoccupato perCảm thấy băn khoăn về mặt tinh thần bởi một sự kiện."Marco è preoccupato per la riunione decisiva di lunedì."
Agitato perCảm thấy căng thẳng hoặc bồn chồn vì điều gì đó."Era molto agitata per l'incontro con i genitori di lui."
Con l'ansia daBiểu đạt thân mật hơn để chỉ sự lo lắng về điều gì đó."Ho l'ansia da prestazione prima degli esami."

Kết luận

Hiểu và sử dụng "ansioso per la riunione" giúp bạn diễn đạt chính xác một trạng thái cảm xúc phổ biến trong tiếng Ý. Hãy chú ý đến việc hòa hợp tính từ và giới từ đúng "per" để tránh những lỗi phổ biến trong tiếng Ý.

Giờ đến lượt bạn! Hãy thử tạo một câu sử dụng "ansioso per la riunione" hoặc một trong những biểu đạt liên quan. Chia sẻ câu của bạn trong phần bình luận bên dưới!